Bản dịch của từ Come a long way trong tiếng Việt

Come a long way

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come a long way (Idiom)

01

Đạt được tiến bộ đáng kể hoặc cải thiện theo thời gian

To make significant progress or improvements over time

Ví dụ

Society has come a long way in promoting gender equality.

Xã hội đã có nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.

Many believe society hasn't come a long way in reducing poverty.

Nhiều người tin rằng xã hội chưa có nhiều tiến bộ trong việc giảm nghèo.

How has our community come a long way in education?

Cộng đồng của chúng ta đã có nhiều tiến bộ trong giáo dục như thế nào?

02

Đã phát triển mạnh mẽ

To have developed greatly

Ví dụ

Society has come a long way in promoting gender equality.

Xã hội đã phát triển rất nhiều trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.

Many people believe we haven't come a long way since 2000.

Nhiều người tin rằng chúng ta chưa phát triển nhiều kể từ năm 2000.

Has our community truly come a long way in social justice?

Cộng đồng của chúng ta có thực sự phát triển nhiều trong công bằng xã hội không?

03

Đạt đến một điểm thành công sau một quá trình dài

To reach a point of achievement after a long process

Ví dụ

Society has come a long way in gender equality since 2000.

Xã hội đã tiến bộ rất nhiều về bình đẳng giới từ năm 2000.

Many believe we haven't come a long way in poverty reduction.

Nhiều người tin rằng chúng ta chưa tiến bộ nhiều trong việc giảm nghèo.

How has education come a long way in improving social mobility?

Giáo dục đã tiến bộ như thế nào trong việc cải thiện khả năng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come a long way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come a long way

Không có idiom phù hợp