Bản dịch của từ Come a long way trong tiếng Việt
Come a long way

Come a long way (Idiom)
Đạt được tiến bộ đáng kể hoặc cải thiện theo thời gian
To make significant progress or improvements over time
Society has come a long way in promoting gender equality.
Xã hội đã có nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.
Many believe society hasn't come a long way in reducing poverty.
Nhiều người tin rằng xã hội chưa có nhiều tiến bộ trong việc giảm nghèo.
How has our community come a long way in education?
Cộng đồng của chúng ta đã có nhiều tiến bộ trong giáo dục như thế nào?
Đã phát triển mạnh mẽ
To have developed greatly
Society has come a long way in promoting gender equality.
Xã hội đã phát triển rất nhiều trong việc thúc đẩy bình đẳng giới.
Many people believe we haven't come a long way since 2000.
Nhiều người tin rằng chúng ta chưa phát triển nhiều kể từ năm 2000.
Has our community truly come a long way in social justice?
Cộng đồng của chúng ta có thực sự phát triển nhiều trong công bằng xã hội không?
Đạt đến một điểm thành công sau một quá trình dài
To reach a point of achievement after a long process
Society has come a long way in gender equality since 2000.
Xã hội đã tiến bộ rất nhiều về bình đẳng giới từ năm 2000.
Many believe we haven't come a long way in poverty reduction.
Nhiều người tin rằng chúng ta chưa tiến bộ nhiều trong việc giảm nghèo.
How has education come a long way in improving social mobility?
Giáo dục đã tiến bộ như thế nào trong việc cải thiện khả năng xã hội?
"Cụm từ 'come a long way' diễn tả sự tiến bộ hoặc phát triển đáng kể từ một tình huống hoặc trạng thái ban đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến cá nhân, tổ chức hoặc các sự kiện lịch sử để nhấn mạnh sự thay đổi tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương đương và được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách hiểu".