Bản dịch của từ Come about trong tiếng Việt
Come about

Come about (Verb)
Changes in society often come about due to technological advancements.
Sự thay đổi trong xã hội thường xảy ra do sự tiến bộ công nghệ.
Economic crises do not come about suddenly; they develop over time.
Cuộc khủng hoảng kinh tế không xảy ra đột ngột; chúng phát triển theo thời gian.
How does social change come about in urban areas like New York?
Sự thay đổi xã hội xảy ra như thế nào ở các khu vực đô thị như New York?
Come about (Phrase)
Changes in society can come about through active community involvement.
Những thay đổi trong xã hội có thể xảy ra nhờ sự tham gia của cộng đồng.
Social reforms do not come about without public support and awareness.
Các cải cách xã hội không xảy ra nếu không có sự hỗ trợ và nhận thức của công chúng.
How can positive changes come about in our local community?
Làm thế nào để những thay đổi tích cực xảy ra trong cộng đồng địa phương của chúng ta?
Cụm động từ "come about" thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra hoặc xuất hiện của một sự kiện hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "come about" phổ biến với ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các tình huống thông tục hơn và có khả năng đề cập đến các diễn biến bất ngờ hoặc ngẫu nhiên. Dù có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng, ý nghĩa cơ bản của nó vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "come about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "come" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "cuman" và "about" từ "abutan", có nghĩa là quanh hoặc xung quanh. Trong sử dụng hiện đại, "come about" thường chỉ một sự kiện xảy ra hoặc một tình huống xuất hiện. Sự chuyển biến ý nghĩa từ diễn tả hành động vật lý sang khái niệm trừu tượng cho thấy sự tiến hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ, phản ánh tính linh hoạt của từ trong giao tiếp hiện nay.
Cụm từ "come about" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc xảy ra của sự kiện, tình huống. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi nói về nguyên nhân của một vấn đề hoặc cách thức một tình huống đã xảy ra, như trong các cuộc thảo luận hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
