Bản dịch của từ Come into something trong tiếng Việt
Come into something

Come into something (Phrase)
Bắt đầu có một phẩm chất hoặc thái độ cụ thể.
To begin to have a particular quality or attitude.
She came into wealth after winning the lottery.
Cô ấy trở nên giàu có sau khi trúng xổ số.
He didn't come into fame until he started his YouTube channel.
Anh ấy không trở nên nổi tiếng cho đến khi anh ấy bắt đầu kênh YouTube của mình.
Did they come into power through fair elections?
Họ có đến nắm quyền thông qua cuộc bầu cử công bằng không?
Cụm từ "come into something" có nghĩa là gia nhập, bắt đầu tham gia vào một hoạt động, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một cá nhân bắt đầu tiếp nhận quyền thừa kế, sở hữu tài sản hoặc trở thành một phần của một nhóm hoặc tổ chức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức cũng như thông thường.
Cụm từ "come into something" có nguồn gốc từ động từ "come", bắt nguồn từ tiếng Latinh "venire", có nghĩa là "đến" hay "đi vào". Trong quá trình phát triển, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ chỉ sự tham gia hoặc tiếp nhận một điều gì đó, thường liên quan đến tài sản, quyền lực hoặc trạng thái. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh mối liên hệ giữa hành động khởi đầu và việc tiếp nhận hay đạt được cái gì đó.
Cụm từ "come into something" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là khi thảo luận về tình huống xã hội, kinh tế hoặc pháp lý. Tử ngữ này có thể xuất hiện trong bài nghe và bài nói khi nói về sự gia nhập vào một trạng thái hoặc tình huống cụ thể. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thừa kế tài sản hoặc gia nhập vào một tình huống mới, chẳng hạn như việc gia nhập thị trường lao động hoặc một tổ chức. Sự phổ biến của nó cho thấy mối quan hệ giữa ngôn ngữ và các sự kiện trong cuộc sống thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
