Bản dịch của từ Come into something trong tiếng Việt

Come into something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come into something (Phrase)

kˈʌm ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
kˈʌm ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Bắt đầu có một phẩm chất hoặc thái độ cụ thể.

To begin to have a particular quality or attitude.

Ví dụ

She came into wealth after winning the lottery.

Cô ấy trở nên giàu có sau khi trúng xổ số.

He didn't come into fame until he started his YouTube channel.

Anh ấy không trở nên nổi tiếng cho đến khi anh ấy bắt đầu kênh YouTube của mình.

Did they come into power through fair elections?

Họ có đến nắm quyền thông qua cuộc bầu cử công bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am not that innovative when it to that is not familiar to me, such as doing marketing or thinking of the plan for the whole project [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Come into something

Không có idiom phù hợp