Bản dịch của từ Come up to scratch trong tiếng Việt
Come up to scratch
Come up to scratch (Phrase)
Her charity event needs to come up to scratch to help more people.
Sự kiện từ thiện của cô ấy cần đạt tiêu chuẩn để giúp nhiều người hơn.
The community project must come up to scratch for funding approval.
Dự án cộng đồng phải đạt tiêu chuẩn để được phê duyệt vốn.
The new playground equipment needs to come up to scratch for safety.
Thiết bị công viên mới cần đạt tiêu chuẩn để an toàn.
"Cụm từ 'come up to scratch' thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc đáp ứng tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết nào đó. Nguồn gốc của thành ngữ này có liên quan đến môn thể thao quyền anh, nơi đấu thủ phải đạt được mức độ nhất định để thi đấu. Câu này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn ngữ pháp, tuy nhiên, nó có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh trong những ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "come up to scratch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hoạt động thi đấu quyền Anh, nơi một đường kẻ được vẽ trên mặt đất để đánh dấu vị trí của võ sĩ trước khi bắt đầu. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đạt được tiêu chuẩn hoặc yêu cầu tối thiểu. Hiện tại, cụm từ này diễn tả sự đáp ứng với một tiêu chuẩn hoặc mong đợi cụ thể, một cách sử dụng phù hợp với bối cảnh và lịch sử hình thành.
Cụm từ "come up to scratch" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được xem là trung bình, liên quan đến tình huống cần đạt yêu cầu, tiêu chuẩn trong học tập hoặc công việc. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hiệu suất cá nhân hoặc nhóm, đánh giá chất lượng công việc hoặc sự tiến bộ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp