Bản dịch của từ Come up with something trong tiếng Việt
Come up with something
Come up with something (Idiom)
Many activists come up with ideas for community improvement projects each year.
Nhiều nhà hoạt động đưa ra ý tưởng cho các dự án cải thiện cộng đồng mỗi năm.
They do not come up with solutions to social issues effectively.
Họ không đưa ra giải pháp cho các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Can you come up with a plan to reduce local crime rates?
Bạn có thể đưa ra một kế hoạch để giảm tỷ lệ tội phạm địa phương không?
Từ "come up with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghĩ ra, đưa ra hoặc phát minh một ý tưởng hoặc giải pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này phổ biến trong bối cảnh học thuật và công việc, thể hiện khả năng sáng tạo và tư duy phản biện.
Từ "vocabulary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocabularium", một danh từ thuộc dạng từ hán vi hạ ngữ, có nghĩa là "bộ từ" hay "tập hợp các từ". Từ này bắt nguồn từ "vocabulum", có nghĩa là "từ ngữ" hoặc "ngôn từ". Trong lịch sử, khái niệm về vocabulary gắn liền với việc học hỏi và sử dụng từ ngữ trong giao tiếp, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và tri thức trong xã hội. Hiện nay, nó chỉ đến tập hợp từ một cá nhân hoặc một nhóm ngôn ngữ, chủ yếu nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc.
Từ "come up with something" xuất hiện tương đối phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà yêu cầu khả năng phát triển ý tưởng và giải pháp là rất cao. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khám phá ý tưởng sáng tạo, giải quyết vấn đề và thảo luận nhóm. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng thường được áp dụng trong công việc, học thuật và giao tiếp hàng ngày khi cần đề xuất giải pháp hoặc quan điểm mới.