Bản dịch của từ Comedic trong tiếng Việt
Comedic
Comedic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của hài kịch; hài hước.
Relating to or characteristic of comedy; comic.
The comedic play had the audience laughing throughout the performance.
Vở kịch hài hước khiến khán giả cười suốt buổi diễn.
Her comedic talent shone during the stand-up comedy show.
Tài năng hài hước của cô ấy tỏa sáng trong chương trình hài kịch đứng đứa.
The comedic actor delivered a hilarious monologue on stage.
Diễn viên hài hước đã trình diễn một đoạn hài hước trên sân khấu.
Từ "comedic" xuất phát từ danh từ "comedy", mang nghĩa liên quan đến hài kịch hoặc việc gây cười. Trong tiếng Anh, "comedic" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố, phong cách hoặc biểu diễn hài hước. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên nền văn hóa và phong tục hài hước khác nhau giữa hai vùng.
Từ "comedic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comicus", có nghĩa là "thuộc về hài kịch", từ tiếng Hy Lạp "komikós", liên quan đến phong cách hài và sự giải trí. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật như vở kịch và thơ ca có tính chất hài hước. Ngày nay, "comedic" chỉ đến bất kỳ điều gì mang tính chất hài hước, phản ánh sự phát triển không ngừng của nghệ thuật hài kịch trong văn hóa hiện đại.
Từ "comedic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh đề cập đến thể loại hài hước hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "comedic" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và văn học để mô tả các yếu tố hài hước, tạo ra tiếng cười hoặc có tính chất giải trí. Từ này cũng thường đi kèm với các tác phẩm và nhân vật trong các tác phẩm hài kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp