Bản dịch của từ Comedic trong tiếng Việt

Comedic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comedic (Adjective)

kəmˈidɪk
kəmˈidɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của hài kịch; hài hước.

Relating to or characteristic of comedy; comic.

Ví dụ

The comedic play had the audience laughing throughout the performance.

Vở kịch hài hước khiến khán giả cười suốt buổi diễn.

Her comedic talent shone during the stand-up comedy show.

Tài năng hài hước của cô ấy tỏa sáng trong chương trình hài kịch đứng đứa.

The comedic actor delivered a hilarious monologue on stage.

Diễn viên hài hước đã trình diễn một đoạn hài hước trên sân khấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comedic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comedic

Không có idiom phù hợp