Bản dịch của từ Comedy trong tiếng Việt
Comedy
Comedy (Noun)
Hài kịch.
Comedy.
Watching a comedy show helps relieve stress.
Xem một chương trình hài kịch giúp giảm bớt căng thẳng.
The comedy club in town hosts weekly stand-up performances.
Câu lạc bộ hài kịch trong thị trấn tổ chức các buổi biểu diễn độc thoại hàng tuần.
Comedy movies often use humor to address societal issues.
Phim hài thường sử dụng sự hài hước để giải quyết các vấn đề xã hội.
Watching a comedy show can lift your spirits after a long day.
Xem một chương trình hài kịch có thể nâng cao tinh thần của bạn sau một ngày dài.
Sarah enjoys writing comedy sketches for her friends to perform.
Sarah thích viết kịch bản hài kịch cho bạn bè biểu diễn.
Giải trí chuyên nghiệp bao gồm những câu chuyện cười và phác họa nhằm mục đích làm cho khán giả cười.
Professional entertainment consisting of jokes and sketches, intended to make an audience laugh.
The comedy show at the theater made everyone burst into laughter.
Chương trình hài kịch tại nhà hát khiến mọi người cười nghiêng ngả.
She enjoys watching comedy movies with her friends on weekends.
Cô ấy thích xem phim hài cùng bạn bè vào cuối tuần.
The local comedy club hosts open mic nights for aspiring comedians.
Câu lạc bộ hài địa phương tổ chức đêm open mic cho các diễn viên hài triển vọng.
Một vở kịch được đặc trưng bởi giọng điệu hài hước hoặc châm biếm và mô tả những con người hoặc sự việc gây cười, trong đó các nhân vật cuối cùng đã chiến thắng nghịch cảnh.
A play characterized by its humorous or satirical tone and its depiction of amusing people or incidents, in which the characters ultimately triumph over adversity.
The comedy at the local theater had everyone laughing.
Vở hài kịch tại nhà hát địa phương khiến mọi người cười.
The comedy show showcased talented actors and witty dialogues.
Chương trình hài kịch trình diễn những diễn viên tài năng và đoạn hội thoại hóm hỉnh.
She wrote a comedy script that won several awards.
Cô ấy viết một kịch bản hài kịch giành được nhiều giải thưởng.
Dạng danh từ của Comedy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comedy | Comedies |
Kết hợp từ của Comedy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low comedy Hài thấp | Low comedy in ielts writing can lead to a lower score. Hài hước thấp trong viết ielts có thể dẫn đến điểm thấp hơn. |
Stand-up comedy Hài kịch đứng | I enjoy watching stand-up comedy shows to relax after work. Tôi thích xem chương trình hài kịch để thư giãn sau giờ làm việc. |
Physical comedy Hài độc thoại | Physical comedy can lighten the mood in a social gathering. Hài kịch vật lý có thể làm dịu không khí trong buổi tụ tập xã hội. |
Black comedy Hài đen | The dark humor in his essay made the readers chuckle. Sự hài hước đen tối trong bài luận của anh ấy khiến độc giả cười. |
Situation comedy Phim hài tình huống | The situation comedy made everyone laugh during the ielts break. Phim hài tình huống khiến mọi người cười trong giờ nghỉ ielts. |
Họ từ
Từ "comedy" trong tiếng Anh chỉ thể loại nghệ thuật biểu diễn nhằm mục đích mang lại tiếng cười, thường thông qua tình huống hài hước, nhân vật hoặc lời thoại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi tiếng Anh Anh thường có thể sử dụng từ "comedy" để áp dụng cho cả thể loại hài kịch và các chương trình truyền hình hài hước. Tuy nhiên, ngữ âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "comedy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comedia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "komoidía", trong đó "komos" nghĩa là "cuộc diễu hành" và "aoidos" nghĩa là "người hát". Ban đầu, comedy chỉ biểu diễn vở kịch vui nhộn tại các lễ hội, thể hiện sự hài hước và phê phán xã hội. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm các thể loại nghệ thuật giải trí có tính chất châm biếm, tạo ra tiếng cười trong đời sống văn hóa hiện đại.
Từ "comedy" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến văn hóa và giải trí. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về các thể loại hài kịch hoặc tác động của nó đến xã hội. Ngoài ra, "comedy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phê bình phim, chương trình truyền hình, và biểu diễn hài kịch, cho thấy tầm quan trọng của nó trong đời sống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp