Bản dịch của từ Comedy trong tiếng Việt

Comedy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comedy (Noun)

ˈkɑː.mə.di
ˈkɑː.mə.di
01

Hài kịch.

Comedy.

Ví dụ

Watching a comedy show helps relieve stress.

Xem một chương trình hài kịch giúp giảm bớt căng thẳng.

The comedy club in town hosts weekly stand-up performances.

Câu lạc bộ hài kịch trong thị trấn tổ chức các buổi biểu diễn độc thoại hàng tuần.

Comedy movies often use humor to address societal issues.

Phim hài thường sử dụng sự hài hước để giải quyết các vấn đề xã hội.

Watching a comedy show can lift your spirits after a long day.

Xem một chương trình hài kịch có thể nâng cao tinh thần của bạn sau một ngày dài.

Sarah enjoys writing comedy sketches for her friends to perform.

Sarah thích viết kịch bản hài kịch cho bạn bè biểu diễn.

02

Giải trí chuyên nghiệp bao gồm những câu chuyện cười và phác họa nhằm mục đích làm cho khán giả cười.

Professional entertainment consisting of jokes and sketches, intended to make an audience laugh.

Ví dụ

The comedy show at the theater made everyone burst into laughter.

Chương trình hài kịch tại nhà hát khiến mọi người cười nghiêng ngả.

She enjoys watching comedy movies with her friends on weekends.

Cô ấy thích xem phim hài cùng bạn bè vào cuối tuần.

The local comedy club hosts open mic nights for aspiring comedians.

Câu lạc bộ hài địa phương tổ chức đêm open mic cho các diễn viên hài triển vọng.

03

Một vở kịch được đặc trưng bởi giọng điệu hài hước hoặc châm biếm và mô tả những con người hoặc sự việc gây cười, trong đó các nhân vật cuối cùng đã chiến thắng nghịch cảnh.

A play characterized by its humorous or satirical tone and its depiction of amusing people or incidents, in which the characters ultimately triumph over adversity.

Ví dụ

The comedy at the local theater had everyone laughing.

Vở hài kịch tại nhà hát địa phương khiến mọi người cười.

The comedy show showcased talented actors and witty dialogues.

Chương trình hài kịch trình diễn những diễn viên tài năng và đoạn hội thoại hóm hỉnh.

She wrote a comedy script that won several awards.

Cô ấy viết một kịch bản hài kịch giành được nhiều giải thưởng.

Dạng danh từ của Comedy (Noun)

SingularPlural

Comedy

Comedies

Kết hợp từ của Comedy (Noun)

CollocationVí dụ

Low comedy

Hài thấp

Low comedy in ielts writing can lead to a lower score.

Hài hước thấp trong viết ielts có thể dẫn đến điểm thấp hơn.

Stand-up comedy

Hài kịch đứng

I enjoy watching stand-up comedy shows to relax after work.

Tôi thích xem chương trình hài kịch để thư giãn sau giờ làm việc.

Physical comedy

Hài độc thoại

Physical comedy can lighten the mood in a social gathering.

Hài kịch vật lý có thể làm dịu không khí trong buổi tụ tập xã hội.

Black comedy

Hài đen

The dark humor in his essay made the readers chuckle.

Sự hài hước đen tối trong bài luận của anh ấy khiến độc giả cười.

Situation comedy

Phim hài tình huống

The situation comedy made everyone laugh during the ielts break.

Phim hài tình huống khiến mọi người cười trong giờ nghỉ ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comedy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comedy

Không có idiom phù hợp