Bản dịch của từ Comer trong tiếng Việt
Comer
Noun [U/C]
Comer (Noun)
kˈʌmɚ
kˈʌməɹ
Ví dụ
The party was full of cheerful comers eager to socialize.
Bữa tiệc đông đúc với những người đến vui vẻ muốn giao lưu.
The new comer in town quickly made friends with everyone.
Người mới đến thị trấn nhanh chóng kết bạn với mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comer
Không có idiom phù hợp