Bản dịch của từ Comer trong tiếng Việt

Comer

Noun [U/C]

Comer (Noun)

kˈʌmɚ
kˈʌməɹ
01

Một người đến nơi nào đó.

A person who arrives somewhere.

Ví dụ

The party was full of cheerful comers eager to socialize.

Bữa tiệc đông đúc với những người đến vui vẻ muốn giao lưu.

The new comer in town quickly made friends with everyone.

Người mới đến thị trấn nhanh chóng kết bạn với mọi người.

02

Một người hoặc vật có khả năng thành công.

A person or thing likely to succeed.

Ví dụ

She's a comer in the social scene.

Cô ấy là người có triển vọng trong cộng đồng xã hội.

The young entrepreneur is a comer in networking events.

Doanh nhân trẻ là người có triển vọng trong các sự kiện mạng lưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comer

Không có idiom phù hợp