Bản dịch của từ Comer trong tiếng Việt
Comer

Comer (Noun)
The party was full of cheerful comers eager to socialize.
Bữa tiệc đông đúc với những người đến vui vẻ muốn giao lưu.
The new comer in town quickly made friends with everyone.
Người mới đến thị trấn nhanh chóng kết bạn với mọi người.
The conference attracted comers from various countries to exchange ideas.
Hội nghị thu hút những người đến từ nhiều quốc gia khác nhau để trao đổi ý kiến.
She's a comer in the social scene.
Cô ấy là người có triển vọng trong cộng đồng xã hội.
The young entrepreneur is a comer in networking events.
Doanh nhân trẻ là người có triển vọng trong các sự kiện mạng lưới.
He's a comer in charity fundraising activities.
Anh ấy là người có triển vọng trong các hoạt động gây quỹ từ thiện.
Dạng danh từ của Comer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comer | Comers |
Họ từ
Từ "comer" trong tiếng Anh có nghĩa là "ăn" và thường được sử dụng để chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈkoʊ.mər/, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó thường được phát âm là /ˈkɒ.mə/. Dù có sự khác biệt về phát âm, nghĩa và cách sử dụng của "comer" vẫn giống nhau trong cả hai dạng tiếng Anh, nhưng đôi khi có thể thấy các từ đồng nghĩa như "eater" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "comer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comedere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "edere" có nghĩa là "ăn". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ hành động ăn uống, nơi mà việc tiêu thụ thực phẩm không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu sinh lý mà còn thể hiện văn hóa và xã hội. Sự kết hợp của các yếu tố trong gốc từ đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "comer" là hành động sử dụng thức ăn, đặc biệt trong các bối cảnh giao tiếp và xã hội.
Từ "comer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính chất chính thức hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng ngày, "comer" lại xuất hiện phổ biến, thường dùng để diễn tả hành động ăn và liên quan đến các tình huống xã hội, ẩm thực hoặc thói quen dinh dưỡng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản về sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp