Bản dịch của từ Comforted trong tiếng Việt
Comforted

Comforted (Verb)
She comforted her friend after the difficult speaking test.
Cô ấy an ủi bạn sau bài thi nói khó khăn.
He didn't feel comforted by the feedback on his writing task.
Anh ấy không cảm thấy an ủi từ phản hồi về bài viết của mình.
Did the teacher comfort the students who were nervous before the exam?
Cô giáo đã an ủi những học sinh lo lắng trước kỳ thi chưa?
She comforted her friend after failing the IELTS exam.
Cô ấy an ủi bạn sau khi thi bài kiểm tra IELTS.
He did not feel comforted by the feedback on his writing.
Anh ấy không cảm thấy an ủi với phản hồi về bài viết của mình.
Dạng động từ của Comforted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comfort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comforted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comforted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comforts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comforting |
Họ từ
"Comforted" là dạng quá khứ của động từ "comfort", có nghĩa là mang lại sự an ủi hoặc giảm bớt nỗi buồn cho ai đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khi một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác trong thời gian khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, hình thức viết không thay đổi, nhưng âm điệu có thể khác biệt; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "comforted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comfortare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "an ủi". "Comfortare" được tạo thành từ tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "fortis" nghĩa là "mạnh mẽ". Trong suốt lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ việc cung cấp sức mạnh tạm thời đến việc xoa dịu nỗi buồn, tạo ra sự an ủi. Hiện nay, "comforted" phản ánh trạng thái được an ủi, xoa dịu trong quá trình đau khổ hoặc khó khăn.
Từ "comforted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi lẽ nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt liên quan đến tâm lý và cảm xúc, như khi một người an ủi người khác trong lúc khó khăn hoặc buồn bã. Trong văn học, từ này có thể xuất hiện để mô tả các hành động thể hiện sự an ủi và hỗ trợ về mặt tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



