Bản dịch của từ Comfort trong tiếng Việt
Comfort
Noun [U/C] Verb Adjective

Comfort(Noun)
kˈɒmfɔːt
ˈkəmfɝt
Ví dụ
02
Một người hoặc vật mang lại sự thỏa mãn hoặc an ủi.
A person or thing that brings satisfaction or consolation
Ví dụ
03
Sự giảm bớt hoặc làm nhẹ cảm xúc đau buồn hoặc khổ sở của một người.
The easing or alleviation of a persons feelings of grief or distress
Ví dụ
Comfort(Verb)
kˈɒmfɔːt
ˈkəmfɝt
Comfort(Adjective)
kˈɒmfɔːt
ˈkəmfɝt
01
Không có lo âu hoặc khó chịu.
Being free from anxiety or discomfort
Ví dụ
03
Cung cấp sự dễ chịu hoặc thư giãn.
Ví dụ
