Bản dịch của từ Comforted trong tiếng Việt

Comforted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comforted (Verb)

kˈʌmfɚtɪd
kˈʌmfɚtɪd
01

Để làm cho ai đó cảm thấy bớt buồn hoặc lo lắng.

To make someone feel less sad or worried.

Ví dụ

She comforted her friend after the difficult speaking test.

Cô ấy an ủi bạn sau bài thi nói khó khăn.

He didn't feel comforted by the feedback on his writing task.

Anh ấy không cảm thấy an ủi từ phản hồi về bài viết của mình.

Dạng động từ của Comforted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comfort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Comforted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Comforted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Comforts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Comforting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comforted/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.