Bản dịch của từ Comfort trong tiếng Việt

Comfort

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comfort(Noun)

kˈɒmfɔːt
ˈkəmfɝt
01

Một trạng thái dễ chịu về thể chất và tự do khỏi cơn đau hoặc ràng buộc.

A state of physical ease and freedom from pain or constraint

Ví dụ
02

Một người hoặc vật mang lại sự thỏa mãn hoặc an ủi.

A person or thing that brings satisfaction or consolation

Ví dụ
03

Sự giảm bớt hoặc làm nhẹ cảm xúc đau buồn hoặc khổ sở của một người.

The easing or alleviation of a persons feelings of grief or distress

Ví dụ

Comfort(Verb)

kˈɒmfɔːt
ˈkəmfɝt
01

Để xoa dịu, an ủi hoặc trấn an.

To soothe console or reassure

Ví dụ
02

Để cung cấp sự dễ chịu về thể chất.

To provide physical ease

Ví dụ
03

Để làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn, đặc biệt là về mặt cảm xúc.

To make someone feel better especially emotionally

Ví dụ

Comfort(Adjective)

kˈɒmfɔːt
ˈkəmfɝt
01

Không có lo âu hoặc khó chịu.

Being free from anxiety or discomfort

Ví dụ
02

Mang lại sự thoải mái hoặc an ủi.

Giving comfort or solace

Ví dụ
03

Cung cấp sự dễ chịu hoặc thư giãn.

Providing physical ease or relaxation

Ví dụ