Bản dịch của từ Comforts trong tiếng Việt
Comforts

Comforts (Noun)
Một người hoặc một vật mang lại sự an ủi.
A person or thing that brings consolation.
Dạng danh từ của Comforts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comfort | Comforts |
Comforts (Verb)
Để mang lại sự thoải mái và thư giãn về mặt thể chất.
To provide physical ease and relaxation.
Dạng động từ của Comforts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comfort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comforted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comforted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comforts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comforting |
Comforts (Noun Countable)
Họ từ
Từ "comforts" trong tiếng Anh chỉ những điều mang lại sự an ủi, dễ chịu và thoải mái cho con người. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các yếu tố vật lý hay tinh thần giúp giảm bớt căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh, "comforts" có thể chỉ những tiện nghi trong cuộc sống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh hơn đến khía cạnh tinh thần và cảm xúc. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng thể hiện phần nào sự phân chia văn hóa giữa hai ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



