Bản dịch của từ Comforts trong tiếng Việt
Comforts

Comforts (Noun)
Community events provide comforts to those feeling lonely in society.
Các sự kiện cộng đồng mang lại sự thoải mái cho những người cô đơn.
Many people do not find comforts in large social gatherings.
Nhiều người không tìm thấy sự thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
What comforts do you seek during social activities with friends?
Bạn tìm kiếm sự thoải mái nào trong các hoạt động xã hội với bạn bè?
The community center provides comforts for the elderly every Saturday.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự thoải mái cho người cao tuổi mỗi thứ Bảy.
Many people do not find comforts in crowded social events.
Nhiều người không tìm thấy sự thoải mái trong các sự kiện xã hội đông đúc.
What comforts do you think are essential for social gatherings?
Bạn nghĩ sự thoải mái nào là cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội?
Một người hoặc một vật mang lại sự an ủi.
A person or thing that brings consolation.
Friends often comforts me during difficult times in my life.
Bạn bè thường mang lại sự an ủi cho tôi trong những lúc khó khăn.
My family does not comforts me when I feel sad.
Gia đình tôi không mang lại sự an ủi cho tôi khi tôi buồn.
What comforts you the most when facing social challenges?
Điều gì mang lại sự an ủi nhất cho bạn khi đối mặt với thử thách xã hội?
Dạng danh từ của Comforts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comfort | Comforts |
Comforts (Verb)
Để mang lại sự thoải mái và thư giãn về mặt thể chất.
To provide physical ease and relaxation.
The community center comforts elderly residents with warm meals and activities.
Trung tâm cộng đồng mang lại sự thoải mái cho người cao tuổi với bữa ăn ấm áp và hoạt động.
The new park does not comfort families during stressful times.
Công viên mới không mang lại sự thoải mái cho các gia đình trong những thời điểm căng thẳng.
How does the support group comfort those facing social isolation?
Nhóm hỗ trợ giúp những người đối mặt với sự cô lập xã hội như thế nào?
She comforts her friend during difficult times, like last week's tragedy.
Cô ấy an ủi bạn mình trong những lúc khó khăn, như thảm kịch tuần trước.
He does not comfort strangers at social events; he prefers familiar faces.
Anh ấy không an ủi người lạ tại các sự kiện xã hội; anh thích những gương mặt quen thuộc.
Does she comfort her classmates when they feel stressed about exams?
Cô ấy có an ủi các bạn cùng lớp khi họ cảm thấy căng thẳng về kỳ thi không?
She comforts her friend during tough times at university.
Cô ấy an ủi bạn mình trong những lúc khó khăn ở trường đại học.
He does not comfort his teammates after the loss in the match.
Anh ấy không an ủi đồng đội sau khi thua trận.
How do you comfort someone feeling lonely in a big city?
Bạn an ủi ai đó cảm thấy cô đơn trong một thành phố lớn như thế nào?
Dạng động từ của Comforts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comfort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comforted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comforted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comforts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comforting |
Comforts (Noun Countable)
Một ảnh hưởng hoặc yếu tố an ủi.
A comforting influence or element.
Music provides many comforts during stressful social situations like exams.
Âm nhạc mang lại nhiều sự an ủi trong các tình huống xã hội căng thẳng như kỳ thi.
Social media does not always offer real comforts to lonely people.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng mang lại sự an ủi thực sự cho những người cô đơn.
What comforts do friends provide during difficult times in life?
Bạn bè mang lại sự an ủi nào trong những lúc khó khăn trong đời sống?
Nguồn an ủi.
A source of comfort.
Community centers provide many comforts for local families in need.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều nguồn an ủi cho các gia đình địa phương.
Social isolation does not offer any comforts to elderly individuals.
Sự cô lập xã hội không mang lại nguồn an ủi nào cho người cao tuổi.
What comforts do support groups offer to participants during meetings?
Những nguồn an ủi nào mà các nhóm hỗ trợ cung cấp cho người tham gia trong các cuộc họp?
The new park provides many comforts for families in the community.
Công viên mới mang lại nhiều tiện nghi cho các gia đình trong cộng đồng.
The city does not have enough comforts for the elderly population.
Thành phố không có đủ tiện nghi cho dân số người cao tuổi.
What comforts do you think are essential for social gatherings?
Bạn nghĩ rằng tiện nghi nào là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Từ "comforts" trong tiếng Anh chỉ những điều mang lại sự an ủi, dễ chịu và thoải mái cho con người. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các yếu tố vật lý hay tinh thần giúp giảm bớt căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh, "comforts" có thể chỉ những tiện nghi trong cuộc sống hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh hơn đến khía cạnh tinh thần và cảm xúc. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng thể hiện phần nào sự phân chia văn hóa giữa hai ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



