Bản dịch của từ Solace trong tiếng Việt
Solace

Solace (Noun)
Sự an ủi hoặc an ủi trong lúc đau khổ hoặc buồn bã.
Comfort or consolation in a time of great distress or sadness.
The support group provided solace to the grieving families.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự an ủi cho các gia đình đang đau buồn.
Her friends offered solace after the community tragedy.
Bạn bè của cô ấy cung cấp sự an ủi sau thảm họa của cộng đồng.
The charity event aimed to bring solace to those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm mang lại sự an ủi cho những người cần giúp đỡ.
Kết hợp từ của Solace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great solace Sự an ủi lớn | Her friends provided her with great solace during the difficult times. Bạn bè của cô ấy đã cung cấp cho cô ấy sự an ủi lớn trong những thời điểm khó khăn. |
Spiritual solace An ủi tinh thần | Many people seek spiritual solace in meditation and prayer. Nhiều người tìm kiếm sự an ủi tinh thần trong thiền và cầu nguyện. |
Solace (Verb)
Hãy an ủi.
Give solace to.
She offered solace to her grieving friend.
Cô ấy cung cấp sự an ủi cho người bạn đang đau buồn của mình.
The community came together to solace the victims of the tragedy.
Cộng đồng đoàn kết lại để an ủi những nạn nhân của thảm họa.
The charity organization provides solace to those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự an ủi cho những người cần.
Họ từ
Từ "solace" có nghĩa là sự an ủi hoặc sự khuây khỏa trong những thời điểm khó khăn, trầm cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc mà một người trải qua khi tìm thấy sự yên bình hoặc hỗ trợ trong những lúc khổ sở. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ "solace". Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng phổ biến hơn trong văn học cổ điển.
Từ "solace" xuất phát từ tiếng Latinh "solacium", có nghĩa là "sự an ủi" hay "sự thoải mái". Từ này được hình thành từ gốc "solari", có nghĩa là "làm cho thoải mái" hoặc "làm dịu". Qua thời gian, "solace" đã được dùng để chỉ cảm giác an ủi trong những khoảnh khắc khó khăn, phản ánh mong muốn tìm kiếm sự bình yên và hỗ trợ tinh thần. Sự kết nối này giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử vẫn còn thấy rõ trong cách sử dụng từ ngày nay.
Từ "solace" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác ủi an trong các tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, tâm lý, và hỗ trợ tình cảm, thường được tìm thấy trong văn học, bài hát hoặc trong các cuộc trò chuyện về nỗi đau và khổ sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp