Bản dịch của từ Solace trong tiếng Việt
Solace

Solace(Noun)
Sự an ủi hoặc an ủi trong lúc đau khổ hoặc buồn bã.
Comfort or consolation in a time of great distress or sadness.
Solace(Verb)
Hãy an ủi.
Give solace to.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "solace" có nghĩa là sự an ủi hoặc sự khuây khỏa trong những thời điểm khó khăn, trầm cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc mà một người trải qua khi tìm thấy sự yên bình hoặc hỗ trợ trong những lúc khổ sở. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ "solace". Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng phổ biến hơn trong văn học cổ điển.
Từ "solace" xuất phát từ tiếng Latinh "solacium", có nghĩa là "sự an ủi" hay "sự thoải mái". Từ này được hình thành từ gốc "solari", có nghĩa là "làm cho thoải mái" hoặc "làm dịu". Qua thời gian, "solace" đã được dùng để chỉ cảm giác an ủi trong những khoảnh khắc khó khăn, phản ánh mong muốn tìm kiếm sự bình yên và hỗ trợ tinh thần. Sự kết nối này giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử vẫn còn thấy rõ trong cách sử dụng từ ngày nay.
Từ "solace" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác ủi an trong các tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, tâm lý, và hỗ trợ tình cảm, thường được tìm thấy trong văn học, bài hát hoặc trong các cuộc trò chuyện về nỗi đau và khổ sở.
Họ từ
Từ "solace" có nghĩa là sự an ủi hoặc sự khuây khỏa trong những thời điểm khó khăn, trầm cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc mà một người trải qua khi tìm thấy sự yên bình hoặc hỗ trợ trong những lúc khổ sở. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ "solace". Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng phổ biến hơn trong văn học cổ điển.
Từ "solace" xuất phát từ tiếng Latinh "solacium", có nghĩa là "sự an ủi" hay "sự thoải mái". Từ này được hình thành từ gốc "solari", có nghĩa là "làm cho thoải mái" hoặc "làm dịu". Qua thời gian, "solace" đã được dùng để chỉ cảm giác an ủi trong những khoảnh khắc khó khăn, phản ánh mong muốn tìm kiếm sự bình yên và hỗ trợ tinh thần. Sự kết nối này giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử vẫn còn thấy rõ trong cách sử dụng từ ngày nay.
Từ "solace" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác ủi an trong các tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các chủ đề như cảm xúc, tâm lý, và hỗ trợ tình cảm, thường được tìm thấy trong văn học, bài hát hoặc trong các cuộc trò chuyện về nỗi đau và khổ sở.
