Bản dịch của từ Solace trong tiếng Việt

Solace

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solace(Noun)

sˈɑləs
sˈɑlɪs
01

Sự an ủi hoặc an ủi trong lúc đau khổ hoặc buồn bã.

Comfort or consolation in a time of great distress or sadness.

Ví dụ

Solace(Verb)

sˈɑləs
sˈɑlɪs
01

Hãy an ủi.

Give solace to.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ