Bản dịch của từ Coming after trong tiếng Việt

Coming after

Adjective Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coming after (Adjective)

kˈoʊmiŋkˌɔftɚ
kˈoʊmiŋkˌɔftɚ
01

Theo kịp thời gian; sau đó.

Following in time later.

Ví dụ

The coming after generation will face climate change challenges.

Thế hệ tiếp theo sẽ đối mặt với những thách thức về biến đổi khí hậu.

The coming after events did not improve social conditions for many.

Các sự kiện tiếp theo không cải thiện điều kiện xã hội cho nhiều người.

Are the coming after policies effective for reducing social inequality?

Các chính sách tiếp theo có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Coming after (Preposition)

kˈoʊmiŋkˌɔftɚ
kˈoʊmiŋkˌɔftɚ
01

Theo thứ tự hoặc thời gian.

Following in order or time.

Ví dụ

The coming after generation will face new social challenges.

Thế hệ tiếp theo sẽ đối mặt với những thách thức xã hội mới.

The coming after events did not improve community relations.

Các sự kiện tiếp theo không cải thiện mối quan hệ cộng đồng.

What are the coming after trends in social media?

Các xu hướng tiếp theo trong mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coming after/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] These are the people who spent their lives helping build their country and its economy to make it a better place for those who them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can home late enjoying parties without blame from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Coming after

Không có idiom phù hợp