Bản dịch của từ Coming after trong tiếng Việt
Coming after

Coming after (Adjective)
The coming after generation will face climate change challenges.
Thế hệ tiếp theo sẽ đối mặt với những thách thức về biến đổi khí hậu.
The coming after events did not improve social conditions for many.
Các sự kiện tiếp theo không cải thiện điều kiện xã hội cho nhiều người.
Are the coming after policies effective for reducing social inequality?
Các chính sách tiếp theo có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Coming after (Preposition)
The coming after generation will face new social challenges.
Thế hệ tiếp theo sẽ đối mặt với những thách thức xã hội mới.
The coming after events did not improve community relations.
Các sự kiện tiếp theo không cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
What are the coming after trends in social media?
Các xu hướng tiếp theo trong mạng xã hội là gì?
"Came after" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động theo sau một sự kiện hay tình huống cụ thể. Cụm từ này có thể dùng để mô tả sự tiếp diễn trong thời gian hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng này; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh toàn diện hơn. Cụm này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp để nhấn mạnh về thời điểm hoặc thứ tự xảy ra.
Từ "coming after" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, với "come" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "venire", nghĩa là "đến" hoặc "tới nơi". "After" được bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "æfter", có nghĩa là "sau". Sự kết hợp giữa hai phần tử này phản ánh ý nghĩa của diễn biến thời gian hoặc sự kiện diễn ra tiếp theo, được sử dụng trong văn phạm và ngữ nghĩa hiện đại để chỉ sự kế tiếp hoặc kết quả.
Cụm từ "coming after" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc thứ tự. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện diễn ra sau sự kiện khác. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường được dùng để mô tả kết quả hoặc ảnh hưởng của một tình huống nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp nối hoặc sự liên quan giữa các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

