Bản dịch của từ Coming out of trong tiếng Việt
Coming out of

Coming out of (Phrase)
Nổi lên hoặc đi ra từ một điều cụ thể hoặc địa điểm.
Emerging or coming out from a particular thing or place.
Many students are coming out of their shells in group discussions.
Nhiều sinh viên đang trở nên tự tin hơn trong các buổi thảo luận nhóm.
Not everyone is coming out of their comfort zones in social events.
Không phải ai cũng dám ra khỏi vùng an toàn trong các sự kiện xã hội.
Are young people coming out of isolation during community activities?
Liệu những người trẻ có ra khỏi sự cô lập trong các hoạt động cộng đồng không?
Cụm từ "coming out of" thường chỉ hành động ra khỏi một không gian hoặc tình trạng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị việc thoát khỏi trạng thái ẩn giấu hoặc không công khai, đặc biệt là trong cộng đồng LGBTQ+. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể thay thế bằng các cụm từ như "emerging from" hoặc "coming out". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi, nhưng tựu chung vẫn liên quan đến sự xuất hiện hoặc công khai bản thân.
Cụm từ "coming out of" có nguồn gốc từ động từ "come" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "cuman", có nghĩa là "đến" hoặc "phát sinh". Tiền tố "out of" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ cụm từ Old English "ūtan", chỉ sự xuất hiện hoặc thoát ra khỏi một không gian hoặc tình huống nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thường liên quan đến việc công khai một phần cá nhân hoặc danh tính, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái kín đáo sang công khai.
Cụm từ "coming out of" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, nó xuất hiện khi nói về trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc, ví dụ như trong các chủ đề liên quan đến gia đình hoặc sự trưởng thành. Trong phần Writing, người viết có thể sử dụng nó để mô tả sự chuyển biến hoặc thay đổi trong văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường liên quan đến việc thoát ra khỏi một tình huống khó khăn hoặc thể hiện bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


