Bản dịch của từ Coming up trong tiếng Việt

Coming up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coming up (Verb)

kˈʌmɨŋ ˈʌp
kˈʌmɨŋ ˈʌp
01

Xuất hiện hoặc có mặt sớm.

To appear or be present soon.

Ví dụ

A new social event is coming up next Saturday at 5 PM.

Một sự kiện xã hội mới sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.

The community meeting is not coming up this month as planned.

Cuộc họp cộng đồng không diễn ra trong tháng này như đã dự kiến.

Is the festival coming up in our neighborhood this year?

Liệu lễ hội có diễn ra trong khu phố của chúng ta năm nay không?

Coming up (Phrase)

kˈʌmɨŋ ˈʌp
kˈʌmɨŋ ˈʌp
01

Dự định hoặc dự kiến sẽ xảy ra sớm.

Planned or expected to happen soon.

Ví dụ

The community event is coming up next Saturday at the park.

Sự kiện cộng đồng sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới tại công viên.

The festival is not coming up this year due to budget cuts.

Lễ hội sẽ không diễn ra năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is the charity run coming up this month or next month?

Cuộc chạy từ thiện sẽ diễn ra vào tháng này hay tháng sau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coming up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] But I guess I have to thank him and his mini studio for helping me to with this idea [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] However, if it is a project or an experiment, I will definitely prefer to study with others to with various new ideas [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is incredibly imaginative and always with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Some people may be lucky enough to have a flair for with innovative approaches, but it is through practice that most people can be creative [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Coming up

Không có idiom phù hợp