Bản dịch của từ Coming up trong tiếng Việt
Coming up

Coming up (Verb)
A new social event is coming up next Saturday at 5 PM.
Một sự kiện xã hội mới sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.
The community meeting is not coming up this month as planned.
Cuộc họp cộng đồng không diễn ra trong tháng này như đã dự kiến.
Is the festival coming up in our neighborhood this year?
Liệu lễ hội có diễn ra trong khu phố của chúng ta năm nay không?
Coming up (Phrase)
The community event is coming up next Saturday at the park.
Sự kiện cộng đồng sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới tại công viên.
The festival is not coming up this year due to budget cuts.
Lễ hội sẽ không diễn ra năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the charity run coming up this month or next month?
Cuộc chạy từ thiện sẽ diễn ra vào tháng này hay tháng sau?
"Cụm từ 'coming up' trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự sắp xảy ra hoặc sự xuất hiện trong tương lai gần. Đây là một cụm từ thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ thường phát âm nhanh hơn và có thể bỏ qua âm điệu nhất định. 'Coming up' thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo sự kiện hoặc nhắc nhở về điều gì đó sắp xảy ra".
Cụm từ "coming up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "come", bắt nguồn từ tiếng Latinh "venire", có nghĩa là "đến". Trong lịch sử, từ này đã phát triển các nghĩa khác nhau, từ việc di chuyển về phía một vị trí đến việc xảy ra hoặc xuất hiện điều gì đó. Hiện nay, "coming up" thường được sử dụng để chỉ sự kiện, thời điểm sắp xảy ra hoặc một vấn đề đang được thảo luận, thể hiện tính chất tạm thời và sự chuẩn bị cho những gì sắp diễn ra.
Cụm từ "coming up" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, để diễn tả sự xuất hiện hoặc xảy ra của một sự kiện trong tương lai. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thể hiện sự chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống sắp tới, chẳng hạn như một buổi họp, lễ hội hay buổi kiểm tra. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cho thấy nó có thể gợi ý sự quan tâm và dự đoán trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



