Bản dịch của từ Commander in chief trong tiếng Việt
Commander in chief
Commander in chief (Noun)
The commander in chief addressed the nation about military strategies.
Tổng tư lệnh đã phát biểu với quốc gia về các chiến lược quân sự.
The commander in chief is not involved in daily operations.
Tổng tư lệnh không tham gia vào các hoạt động hàng ngày.
Who is the current commander in chief of the United States?
Ai là tổng tư lệnh hiện tại của Hoa Kỳ?
"Commander in chief" là một thuật ngữ chỉ người đứng đầu quân đội, thường là Tổng thống hoặc người lãnh đạo chính phủ, có quyền chỉ huy tối cao các lực lượng vũ trang. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống chính trị của nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hơn, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh vai trò của quân đội trong các vấn đề chính trị quốc gia.
Cụm từ "commander in chief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imperator" (người chỉ huy) và tiếng Pháp "commandant en chef". Kể từ thế kỷ 18, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ quyền lực tối cao trong quân đội, đặc biệt là trong các quốc gia dân chủ. Kết nối với nghĩa hiện tại, nó thể hiện vai trò lãnh đạo tối cao trong quân sự, phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực chính trị và quân sự tại một quốc gia.
Cụm từ "commander in chief" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quân đội và lãnh đạo, đặc biệt trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về chính trị hoặc lịch sử. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng để thảo luận về vai trò của các nhà lãnh đạo quân sự. Cụm từ này thường liên quan đến việc ra quyết định, quyền lực và trách nhiệm trong quân đội cũng như trong chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp