Bản dịch của từ Commentate trong tiếng Việt

Commentate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commentate (Verb)

ˈkɑ.mən.teɪt
ˈkɑ.mən.teɪt
01

Để cung cấp một bình luận bằng lời nói hoặc bằng văn bản.

To provide a spoken or written commentary.

Ví dụ

Many experts commentate on social issues during the annual conference.

Nhiều chuyên gia bình luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị thường niên.

They do not commentate on the negative impacts of social media.

Họ không bình luận về những tác động tiêu cực của mạng xã hội.

Do journalists commentate on social changes in their articles?

Các nhà báo có bình luận về những thay đổi xã hội trong bài viết không?

Dạng động từ của Commentate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commentate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commentated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commentated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commentates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commentating

Commentate (Adjective)

ˈkɑ.mən.teɪt
ˈkɑ.mən.teɪt
01

Đã cung cấp bình luận bằng lời nói hoặc bằng văn bản.

Having provided spoken or written commentary.

Ví dụ

The commentator provided insightful commentary during the social media conference.

Người bình luận đã cung cấp nhận xét sâu sắc trong hội nghị truyền thông xã hội.

Many commentators do not commentate on social issues effectively.

Nhiều bình luận viên không bình luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Do commentators commentate on social trends in their articles?

Có phải các bình luận viên bình luận về các xu hướng xã hội trong bài viết của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commentate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In conclusion, students might not be the best people to on their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make regarding their teachers claim that this can result in disrespect and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Commentate

Không có idiom phù hợp