Bản dịch của từ Commentate trong tiếng Việt
Commentate

Commentate (Verb)
Để cung cấp một bình luận bằng lời nói hoặc bằng văn bản.
To provide a spoken or written commentary.
Many experts commentate on social issues during the annual conference.
Nhiều chuyên gia bình luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị thường niên.
They do not commentate on the negative impacts of social media.
Họ không bình luận về những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Do journalists commentate on social changes in their articles?
Các nhà báo có bình luận về những thay đổi xã hội trong bài viết không?
Dạng động từ của Commentate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commentate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commentated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commentated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commentates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commentating |
Commentate (Adjective)
Đã cung cấp bình luận bằng lời nói hoặc bằng văn bản.
Having provided spoken or written commentary.
The commentator provided insightful commentary during the social media conference.
Người bình luận đã cung cấp nhận xét sâu sắc trong hội nghị truyền thông xã hội.
Many commentators do not commentate on social issues effectively.
Nhiều bình luận viên không bình luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Do commentators commentate on social trends in their articles?
Có phải các bình luận viên bình luận về các xu hướng xã hội trong bài viết của họ không?
Họ từ
Từ "commentate" được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và truyền thông để chỉ hành động diễn giải hoặc bình luận về một sự kiện trực tiếp cho khán giả. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chương trình thể thao trên truyền hình. Ở Anh, mặc dù vẫn phổ biến, "commentate" có thể ít xuất hiện hơn trong các bối cảnh chính thức. Phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng các nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giữ nguyên.
Từ "commentate" có nguồn gốc từ động từ Latin "commentari", mang nghĩa là "thảo luận" hay "bình luận". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và truyền thông. Lịch sử phát triển của từ này đã làm nổi bật vai trò quan trọng của sự nhận xét và phân tích trong các sự kiện công cộng, điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc tường thuật và bình luận các sự kiện trong thời gian thực.
Từ "commentate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường gặp những từ ngữ chính xác và cụ thể. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và truyền thông, nơi các bình luận viên mô tả và phân tích sự kiện trực tiếp. Ngoài ra, trong môi trường giáo dục, "commentate" cũng được dùng để chỉ việc bình luận và đánh giá các sự kiện hoặc hiện tượng trong bài học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

