Bản dịch của từ Commentating trong tiếng Việt
Commentating

Commentating (Verb)
Mô tả một sự kiện khi nó xảy ra, đặc biệt là trong truyền hình.
Describe an event as it happens especially in broadcasting.
She is commentating on the live soccer match.
Cô ấy đang phê bình trận bóng đá trực tiếp.
He is not commentating on the radio show today.
Anh ấy không phê bình chương trình radio hôm nay.
Is she commentating on the news broadcast right now?
Cô ấy đang phê bình phát thanh tin tức ngay bây giờ?
She enjoys commentating on live sports events.
Cô ấy thích bình luận về các sự kiện thể thao trực tiếp.
He avoids commentating on controversial topics.
Anh ta tránh bình luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Dạng động từ của Commentating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commentate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commentated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commentated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commentates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commentating |
Họ từ
"Commentating" là một danh từ chỉ hành động đưa ra ý kiến và phân tích về một sự kiện cụ thể, thường diễn ra trong các lĩnh vực thể thao, truyền hình hoặc truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như "commentary" (bình luận), trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một từ nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh phê bình và phân tích. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "commentating" có nguồn gốc từ động từ Latin "commentari", nghĩa là "suy nghĩ, ghi chú". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 19, dùng để chỉ hành động cung cấp ý kiến hoặc phân tích một sự kiện, thường trong bối cảnh thể thao hoặc truyền hình. Ý nghĩa hiện tại của "commentating" liên quan đến vai trò người bình luận, người cung cấp thông tin và đánh giá, nhằm giúp khán giả hiểu rõ hơn về sự kiện đang diễn ra.
Từ "commentating" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc chương trình truyền hình. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này để mô tả hành động bình luận về các sự kiện hoặc quan điểm. Ngoài ra, "commentating" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận, phê bình văn học và phân tích dữ liệu, nơi cần sự phân tích và đưa ra nhận định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

