Bản dịch của từ Commerciale trong tiếng Việt
Commerciale

Commerciale (Adjective)
The commerciale sector is vital for economic growth.
Ngành thương mại quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
She pursued a commerciale career in marketing after graduation.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp thương mại trong marketing sau khi tốt nghiệp.
The company's commerciale activities expanded globally last year.
Các hoạt động thương mại của công ty mở rộng toàn cầu năm ngoái.
Liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh.
Related to commerce or business.
The commerciale district in Paris is bustling with shops and restaurants.
Khu vực commerciale ở Paris đang sôi động với cửa hàng và nhà hàng.
She pursued a commerciale degree to enhance her business skills.
Cô ấy theo học một bằng cấp commerciale để nâng cao kỹ năng kinh doanh của mình.
The company's growth strategy focuses on expanding its commerciale partnerships.
Chiến lược phát triển của công ty tập trung vào việc mở rộng các đối tác commerciale của mình.
Commerciale (Noun)
Một quảng cáo thương mại hoặc khuyến mãi.
A commercial advertisement or promotion.
The commerciale for the new restaurant attracted many customers.
Quảng cáo cho nhà hàng mới thu hút nhiều khách hàng.
She starred in a popular commerciale promoting eco-friendly products.
Cô ấy tham gia quảng cáo phổ biến về sản phẩm thân thiện với môi trường.
The company's latest commerciale showcased their innovative technology.
Quảng cáo mới nhất của công ty trưng bày công nghệ đổi mới của họ.
Từ "commerciale" trong tiếng Ý có nghĩa là liên quan đến thương mại, buôn bán hoặc kinh doanh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương đương là "commercial", được sử dụng để chỉ các hoạt động, hàng hóa hoặc dịch vụ có mục tiêu sinh lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai biến thể. "Commercial" thường dùng để mô tả không gian kinh doanh hoặc những gì phục vụ cho thương mại như quảng cáo, giao dịch.
Từ "commerciale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercialis", được hình thành từ gốc "commercium", có nghĩa là "tương tác" hoặc "trao đổi hàng hóa". Danh từ này xuất phát từ hai phần: "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Trong lịch sử, từ này phản ánh sự phát triển của hoạt động thương mại từ các giao dịch nhỏ lẻ sang quy mô lớn hơn. Hiện tại, "commerciale" được sử dụng phổ biến để chỉ mọi thứ liên quan đến thương mại và hoạt động kinh doanh.
Từ "commerciale" có mức độ sử dụng tương đối cao trong phần Listening và Reading của IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thương mại, kinh doanh và marketing. Trong khi đó, trong phần Speaking và Writing, từ này có thể ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn xuất hiện qua các chủ đề thảo luận về kinh tế hoặc mô tả doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn viết liên quan đến luật thương mại và các tài liệu kinh doanh.