Bản dịch của từ Commerciale trong tiếng Việt

Commerciale

AdjectiveNoun [U/C]

Commerciale (Adjective)

kəmˌɝsiˈæl
kəmˌɝsiˈæl
01

Của, liên quan đến, hoặc tham gia vào thương mại

Of, relating to, or engaged in commerce

Ví dụ

The commerciale sector is vital for economic growth.

Ngành thương mại quan trọng cho sự phát triển kinh tế.

She pursued a commerciale career in marketing after graduation.

Cô ấy theo đuổi sự nghiệp thương mại trong marketing sau khi tốt nghiệp.

02

Liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh

Related to commerce or business

Ví dụ

The commerciale district in Paris is bustling with shops and restaurants.

Khu vực commerciale ở Paris đang sôi động với cửa hàng và nhà hàng.

She pursued a commerciale degree to enhance her business skills.

Cô ấy theo học một bằng cấp commerciale để nâng cao kỹ năng kinh doanh của mình.

Commerciale (Noun)

kəmˌɝsiˈæl
kəmˌɝsiˈæl
01

Một quảng cáo thương mại hoặc khuyến mãi

A commercial advertisement or promotion

Ví dụ

The commerciale for the new restaurant attracted many customers.

Quảng cáo cho nhà hàng mới thu hút nhiều khách hàng.

She starred in a popular commerciale promoting eco-friendly products.

Cô ấy tham gia quảng cáo phổ biến về sản phẩm thân thiện với môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commerciale

Không có idiom phù hợp