Bản dịch của từ Commercializes trong tiếng Việt
Commercializes

Commercializes (Verb)
The NGO commercializes its programs to gain more funding each year.
Tổ chức phi lợi nhuận thương mại hóa các chương trình để có thêm kinh phí hàng năm.
The charity does not commercialize its services for profit.
Tổ chức từ thiện không thương mại hóa dịch vụ để kiếm lợi nhuận.
How does the government commercialize social services effectively?
Chính phủ thương mại hóa dịch vụ xã hội một cách hiệu quả như thế nào?
Dạng động từ của Commercializes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commercialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commercialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commercialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commercializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commercializing |
Họ từ
Từ "commercializes" là động từ bắt nguồn từ danh từ "commercial", có nghĩa là biến một sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể được bán trên thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "commercialize" được sử dụng phổ biến và nhấn mạnh đến việc phát triển kinh doanh. Ở tiếng Anh Anh, từ này mặc dù cũng được sử dụng, nhưng đôi khi có thể được thay thế bằng "commercialise", do sự khác biệt trong cách viết (z ở Mỹ và s ở Anh). Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể tạo ra những sắc thái nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "commercializes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "commercium", nghĩa là thương mại, từ "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, phát triển để chỉ quá trình chuyển đổi một sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể kinh doanh. Hiện nay, nghĩa của từ này nhấn mạnh vào việc biến một ý tưởng hoặc một sản phẩm thành một thực thể sinh lời, thể hiện sự giao thoa giữa kinh tế và sáng tạo.
Từ "commercializes" thể hiện sự chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ từ hình thức chưa có lợi nhuận sang dạng thương mại để tối ưu hóa lợi nhuận. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh, quản lý hoặc phát triển sản phẩm, thường xuyên được nhắc đến trong phần nghe và viết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu thị trường và chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



