Bản dịch của từ Commiserate trong tiếng Việt

Commiserate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commiserate (Verb)

kəmˈɪsɚeɪt
kəmˈɪzəɹeɪt
01

Thể hiện hoặc cảm thấy đồng cảm hoặc thương hại; thông cảm.

Express or feel sympathy or pity sympathize.

Ví dụ

I commiserate with my friend about her recent job loss.

Tôi chia sẻ nỗi buồn với bạn tôi về việc mất việc gần đây.

They do not commiserate with those who suffer from loneliness.

Họ không chia sẻ nỗi buồn với những người chịu đựng sự cô đơn.

Do you commiserate with your classmates during tough times?

Bạn có chia sẻ nỗi buồn với các bạn cùng lớp trong những lúc khó khăn không?

Dạng động từ của Commiserate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commiserate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commiserated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commiserated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commiserates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commiserating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commiserate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commiserate

Không có idiom phù hợp