Bản dịch của từ Commiserate trong tiếng Việt
Commiserate

Commiserate (Verb)
Thể hiện hoặc cảm thấy đồng cảm hoặc thương hại; thông cảm.
Express or feel sympathy or pity sympathize.
I commiserate with my friend about her recent job loss.
Tôi chia sẻ nỗi buồn với bạn tôi về việc mất việc gần đây.
They do not commiserate with those who suffer from loneliness.
Họ không chia sẻ nỗi buồn với những người chịu đựng sự cô đơn.
Do you commiserate with your classmates during tough times?
Bạn có chia sẻ nỗi buồn với các bạn cùng lớp trong những lúc khó khăn không?
Dạng động từ của Commiserate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commiserate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commiserated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commiserated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commiserates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commiserating |
Họ từ
Từ "commiserate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa bày tỏ sự cảm thông với nỗi đau khổ của người khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội để thể hiện sự chia sẻ nỗi buồn hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh văn hóa. Tại Anh, "commiserate" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp trang trọng hơn.
Từ "commiserate" xuất phát từ tiếng Latinh "commiserari", trong đó "com-" có nghĩa là cùng nhau và "miserari" có nghĩa là cảm thấy đau khổ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh với ý nghĩa bày tỏ sự đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi buồn với người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc thể hiện lòng trắc ẩn và sự cảm thông đối với những khó khăn, đau khổ mà người khác đang trải qua.
Từ "commiserate" thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ nỗi buồn với người khác. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn viết học thuật, văn chương và tình huống giao tiếp xã hội khi người ta bày tỏ sự cảm thông với nỗi đau hay khó khăn của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp