Bản dịch của từ Commit adultery trong tiếng Việt
Commit adultery

Commit adultery (Verb)
Many people commit adultery, damaging their relationships and families.
Nhiều người phạm tội ngoại tình, làm tổn hại mối quan hệ và gia đình.
She did not commit adultery, remaining faithful to her husband.
Cô ấy không phạm tội ngoại tình, vẫn trung thành với chồng.
Why do some individuals commit adultery despite knowing the consequences?
Tại sao một số người lại phạm tội ngoại tình mặc dù biết hậu quả?
Khái niệm "commit adultery" chỉ hành động mà một người đã kết hôn tham gia vào mối quan hệ tình dục với người không phải là vợ hoặc chồng của mình. Thuật ngữ này thường được coi là một hành vi vi phạm đạo đức và có thể dẫn đến hệ quả pháp lý trong một số hệ thống luật pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, "commit adultery" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số từ ngữ có liên quan có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi.
Cụm từ "commit adultery" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "adulterium" có nghĩa là "sự ngoại tình", bắt nguồn từ "adulterare", có nghĩa là "vượt qua", "tham gia vào". Khái niệm này xuất hiện từ thời kỳ La Mã cổ đại, liên quan đến sự vi phạm các nghĩa vụ hôn nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ hành vi không trung thực trong mối quan hệ vợ chồng, phản ánh những giá trị đạo đức và pháp lý của xã hội ngày nay.
Cụm từ "commit adultery" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong kỹ năng viết và nói, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về đạo đức, gia đình hoặc luật pháp, nhưng tần suất không cao. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường thấy trong các cuộc hội thoại về mối quan hệ cá nhân, văn học bàn về sự trung thủy, và các bài viết phân tích hành vi xã hội. Việc sử dụng cụm này thường gợi nhớ đến những tình huống nhạy cảm liên quan đến lòng chung thủy và mối quan hệ hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp