Bản dịch của từ Commit adultery trong tiếng Việt

Commit adultery

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commit adultery (Verb)

kəmˈɪt ədˈʌltəɹi
kəmˈɪt ədˈʌltəɹi
01

Làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc điều gì đó được coi là sai hoặc có hại.

To do something illegal or something that is considered wrong or harmful.

Ví dụ

Many people commit adultery, damaging their relationships and families.

Nhiều người phạm tội ngoại tình, làm tổn hại mối quan hệ và gia đình.

She did not commit adultery, remaining faithful to her husband.

Cô ấy không phạm tội ngoại tình, vẫn trung thành với chồng.

Why do some individuals commit adultery despite knowing the consequences?

Tại sao một số người lại phạm tội ngoại tình mặc dù biết hậu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commit adultery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commit adultery

Không có idiom phù hợp