Bản dịch của từ Commodities futures market trong tiếng Việt

Commodities futures market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodities futures market (Noun)

kəmˈɑdiˌətɝsətɨts
kəmˈɑdiˌətɝsətɨts
01

Một thị trường trong đó mọi người mua và bán hàng hóa để giao hàng trong tương lai.

A market in which people buy and sell commodities for delivery in the future.

Ví dụ

The commodities futures market helps farmers plan their income effectively.

Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa giúp nông dân lập kế hoạch thu nhập hiệu quả.

Many investors do not understand the commodities futures market well.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ về thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa.

Is the commodities futures market reliable for predicting future prices?

Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa có đáng tin cậy để dự đoán giá tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commodities futures market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodities futures market

Không có idiom phù hợp