Bản dịch của từ Commodities futures market trong tiếng Việt
Commodities futures market

Commodities futures market (Noun)
The commodities futures market helps farmers plan their income effectively.
Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa giúp nông dân lập kế hoạch thu nhập hiệu quả.
Many investors do not understand the commodities futures market well.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ về thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa.
Is the commodities futures market reliable for predicting future prices?
Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa có đáng tin cậy để dự đoán giá tương lai không?
Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa (commodities futures market) là một thị trường tài chính nơi các bên tham gia giao dịch hợp đồng tương lai cho các hàng hóa cụ thể, như nông sản, kim loại và năng lượng. Hợp đồng tương lai cho phép người mua và người bán định giá hàng hóa theo một mức giá đã thỏa thuận cho một thời điểm trong tương lai, giúp quản lý rủi ro biến động giá. Thị trường này đặc trưng với tính thanh khoản cao và sự tham gia đa dạng từ nhà đầu tư cá nhân đến tổ chức lớn.
Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa (commodities futures market) xuất phát từ từ "commodity" trong tiếng Latinh "commoditas", có nghĩa là "sự tiện lợi" hoặc "thích hợp". Hàng hóa ban đầu đề cập đến những sản phẩm cơ bản có thể trao đổi và tiêu dùng. Từ "futures" liên quan đến quan niệm về tương lai, từ "futurus" trong Latinh. Thị trường này đã phát triển để cung cấp một nền tảng giao dịch cho các nhà đầu tư nhằm phòng ngừa rủi ro và đầu cơ dựa trên giá trị của hàng hóa trong tương lai, liên quan mật thiết đến khái niệm hàng hóa và giá trị kinh tế.
Thị trường hợp đồng tương lai hàng hóa là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các tài liệu liên quan đến đầu tư và tài chính. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính, như phân tích thị trường hoặc báo cáo kinh tế, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp