Bản dịch của từ Common consent trong tiếng Việt
Common consent

Common consent (Noun)
The community reached common consent about the new park project.
Cộng đồng đã đạt được đồng thuận về dự án công viên mới.
The committee did not achieve common consent on the policy changes.
Ủy ban đã không đạt được đồng thuận về các thay đổi chính sách.
Is there common consent among residents regarding the new traffic rules?
Có sự đồng thuận giữa cư dân về các quy tắc giao thông mới không?
"Common consent" là một cụm từ chỉ sự đồng thuận hoặc đồng ý phổ biến trong một nhóm người về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ quyết định được sự chấp nhận rộng rãi, không cần phải biểu quyết chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Cụm từ "common consent" có nguồn gốc từ ba từ Latinh: "communis" (cộng đồng), "consensus" (sự đồng thuận). "Communis" định nghĩa sự chia sẻ và sở hữu chung, trong khi "consensus" mang ý nghĩa sự đồng lòng. Từ thời Trung Đại, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc ý kiến được chấp nhận bởi một tập thể. Ngày nay, "common consent" được hiểu là sự đồng thuận rộng rãi trong một nhóm, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong các quyết định xã hội và chính trị.
Cụm từ "common consent" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh chính thức và học thuật, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về những quan điểm hoặc quy định chung. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến các văn bản luật pháp hoặc các cuộc thảo luận chính trị, phản ánh sự đồng thuận hoặc sự nhất trí trong quyết định. Thường được sử dụng khi đề cập đến những quyết định được chấp thuận bởi đa số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp