Bản dịch của từ Common consent trong tiếng Việt

Common consent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common consent (Noun)

kˈɑmn knsˈɛnt
kˈɑmn knsˈɛnt
01

Sự nhất trí của tất cả những người liên quan; sự đồng thuận.

Unanimous agreement among all the people involved mutual consent.

Ví dụ

The community reached common consent about the new park project.

Cộng đồng đã đạt được đồng thuận về dự án công viên mới.

The committee did not achieve common consent on the policy changes.

Ủy ban đã không đạt được đồng thuận về các thay đổi chính sách.

Is there common consent among residents regarding the new traffic rules?

Có sự đồng thuận giữa cư dân về các quy tắc giao thông mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common consent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common consent

Không có idiom phù hợp