Bản dịch của từ Common gull trong tiếng Việt

Common gull

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common gull (Noun)

kˈɑmən ɡˈʌl
kˈɑmən ɡˈʌl
01

Một con mòng biển cỡ trung bình, larus canus.

A mediumsized gull larus canus.

Ví dụ

The common gull often gathers in large groups at parks.

Mòng biển thường tụ tập thành nhóm lớn ở công viên.

Common gulls do not migrate far during the winter months.

Mòng biển không di cư xa trong những tháng mùa đông.

Are common gulls found in urban areas like New York City?

Mòng biển có được tìm thấy ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Một loài bướm ở miền nam và miền đông châu á (cepora nerissa).

A butterfly of southern and eastern asia cepora nerissa.

Ví dụ

The common gull is often seen in social gatherings in parks.

Cú mòng biển thường thấy trong các buổi tụ tập xã hội ở công viên.

There are not many common gulls in urban areas of Vietnam.

Không có nhiều cú mòng biển ở các khu vực đô thị của Việt Nam.

Are common gulls common in social events during summer festivals?

Cú mòng biển có phổ biến trong các sự kiện xã hội vào lễ hội mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common gull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common gull

Không có idiom phù hợp