Bản dịch của từ Common law trong tiếng Việt
Common law
Noun [U/C]

Common law(Noun)
kˈɑmn lɑ
kˈɑmn lɑ
01
Luật được phát triển bởi các thẩm phán thông qua các quyết định của tòa án và các tòa án tương tự.
Law developed by judges through decisions of courts and similar tribunals.
Ví dụ
Ví dụ
