Bản dịch của từ Common law trong tiếng Việt

Common law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common law(Noun)

kˈɑmn lɑ
kˈɑmn lɑ
01

Luật được phát triển bởi các thẩm phán thông qua các quyết định của tòa án và các tòa án tương tự.

Law developed by judges through decisions of courts and similar tribunals.

Ví dụ
02

Hệ thống luật phát sinh từ các quyết định tư pháp, trái ngược với các điều khoản hoặc quy định.

The body of law that emerges from judicial decisions, as opposed to statutes or regulations.

Ví dụ
03

Một hệ thống luật dựa trên tiền lệ và phong tục.

A system of law based on precedent and customs.

Ví dụ