Bản dịch của từ Common noun trong tiếng Việt

Common noun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common noun(Noun)

kˈɑmn naʊn
kˈɑmn naʊn
01

Một danh từ đại diện cho một loại thực thể chung, chẳng hạn như 'xe hơi' hoặc 'thành phố'.

A noun that represents a general category of entities such as car or city.

Ví dụ

Dạng danh từ của Common noun (Noun)

SingularPlural

Common noun

Common nouns

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh