Bản dịch của từ Common noun trong tiếng Việt

Common noun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common noun (Noun)

kˈɑmn naʊn
kˈɑmn naʊn
01

Một danh từ đại diện cho một loại thực thể chung, chẳng hạn như 'xe hơi' hoặc 'thành phố'.

A noun that represents a general category of entities such as car or city.

Ví dụ

A car is a common noun representing many types of vehicles.

Xe hơi là một danh từ chung đại diện cho nhiều loại phương tiện.

A common noun does not refer to specific people or places.

Danh từ chung không chỉ đến người hoặc địa điểm cụ thể.

Is 'city' a common noun in social discussions about urban life?

Từ 'thành phố' có phải là danh từ chung trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Dạng danh từ của Common noun (Noun)

SingularPlural

Common noun

Common nouns

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common noun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common noun

Không có idiom phù hợp