Bản dịch của từ Common noun trong tiếng Việt
Common noun

Common noun (Noun)
A car is a common noun representing many types of vehicles.
Xe hơi là một danh từ chung đại diện cho nhiều loại phương tiện.
A common noun does not refer to specific people or places.
Danh từ chung không chỉ đến người hoặc địa điểm cụ thể.
Is 'city' a common noun in social discussions about urban life?
Từ 'thành phố' có phải là danh từ chung trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng danh từ của Common noun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Common noun | Common nouns |
Danh từ chung (common noun) là loại danh từ chỉ sự vật, người, hay địa điểm tổng quát, không chỉ định cụ thể một thực thể nào. Ví dụ, từ "thí sinh" là một danh từ chung vì nó chỉ những người tham gia mà không xác định ai. Trong tiếng Anh, danh từ chung không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các vùng.
Danh từ chung (common noun) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communis", nghĩa là "chung", "công cộng". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Latin cổ đại để chỉ các đối tượng, sự vật mà không thuộc riêng ai, không được phân biệt với danh từ riêng. Ngày nay, danh từ chung được định nghĩa là loại danh từ chỉ những sự vật, khái niệm mang tính chất tổng quát, không cụ thể hóa, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thể hiện các khái niệm phổ quát.
Danh từ chung (common noun) là loại từ chỉ đối tượng, sự việc hoặc khái niệm không xác định cụ thể. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, danh từ chung xuất hiện với tần suất cao trong phần Listening và Reading, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thực tế như mô tả sự vật, địa điểm hoặc chủ thể. Trong phần Writing và Speaking, việc sử dụng danh từ chung là cần thiết để thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả hàng hóa, con người hoặc hoạt động trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp