Bản dịch của từ Common sense trong tiếng Việt
Common sense

Common sense (Noun)
Using common sense, she avoided dangerous situations in the city.
Sử dụng lẽ thường, cô tránh được những tình huống nguy hiểm trong thành phố.
Common sense dictates that people should follow traffic rules for safety.
Ý thức chung quy định rằng mọi người nên tuân theo luật lệ giao thông để đảm bảo an toàn.
Lack of common sense can lead to misunderstandings in social interactions.
Thiếu ý thức chung có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Common sense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Common sense | - |
"Cảm giác thông thường" là một thuật ngữ dùng để chỉ những hiểu biết và phán đoán mà hầu hết mọi người đều đồng ý là hợp lý và thực tiễn trong các tình huống hàng ngày. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ tự nhiên trong quyết định và hành động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong giao tiếp.
Cụm từ "common sense" xuất phát từ tiếng Latin "sensus communis", có nghĩa là "cảm giác chung". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết và đánh giá hợp lý, dựa trên những quan sát và trải nghiệm thông thường. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những quan điểm hay quyết định mà hầu hết mọi người đều đồng tình hoặc chấp nhận. Sự kết nối này phản ánh vai trò của cảm nhận và lý trí trong đời sống xã hội.
Khái niệm "common sense" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các bài luận và tình huống thực tiễn thường yêu cầu thí sinh áp dụng suy luận logic. Trong ngữ cảnh khác, "common sense" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định hợp lý trong đời sống hàng ngày, giáo dục, và xã hội, nhấn mạnh khả năng đánh giá đúng đắn dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp