Bản dịch của từ Commoving trong tiếng Việt
Commoving
Verb
Commoving (Verb)
kˈɑməvɨŋ
kˈɑməvɨŋ
Ví dụ
The protestors were commoving the streets during the march for justice.
Các nhà biểu tình đã làm rung chuyển các con phố trong cuộc tuần hành vì công lý.
The crowd did not commove peacefully during the heated debate.
Đám đông không làm rung chuyển một cách hòa bình trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did the activists commove the public with their passionate speeches?
Các nhà hoạt động có làm rung chuyển công chúng bằng những bài phát biểu đầy đam mê không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commoving
Không có idiom phù hợp