Bản dịch của từ Commoving trong tiếng Việt

Commoving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commoving (Verb)

kˈɑməvɨŋ
kˈɑməvɨŋ
01

Di chuyển dữ dội; làm phiền hoặc kích động.

To move violently to disturb or agitate.

Ví dụ

The protestors were commoving the streets during the march for justice.

Các nhà biểu tình đã làm rung chuyển các con phố trong cuộc tuần hành vì công lý.

The crowd did not commove peacefully during the heated debate.

Đám đông không làm rung chuyển một cách hòa bình trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Did the activists commove the public with their passionate speeches?

Các nhà hoạt động có làm rung chuyển công chúng bằng những bài phát biểu đầy đam mê không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commoving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commoving

Không có idiom phù hợp