Bản dịch của từ Commoving trong tiếng Việt
Commoving

Commoving (Verb)
The protestors were commoving the streets during the march for justice.
Các nhà biểu tình đã làm rung chuyển các con phố trong cuộc tuần hành vì công lý.
The crowd did not commove peacefully during the heated debate.
Đám đông không làm rung chuyển một cách hòa bình trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did the activists commove the public with their passionate speeches?
Các nhà hoạt động có làm rung chuyển công chúng bằng những bài phát biểu đầy đam mê không?
Họ từ
Từ "commoving" là một tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "com-" (cùng nhau) và "movere" (di chuyển), nghĩa là gây ra sự di chuyển hoặc cảm xúc cùng nhau. Trong ngữ cảnh vật lý, "commoving" thường được sử dụng để mô tả hệ thống hoặc khung tham chiếu mà đối tượng di chuyển cùng nhau trong một không gian nhất định. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày. Sử dụng của nó thường thấy trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vũ trụ học và vật lý.
Từ "commoving" xuất phát từ tiếng Latinh "commovere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp ý nghĩa của sự chuyển động và sự tác động đến cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "commoving" được sử dụng để chỉ những gì làm cho người khác cảm thấy xúc động hoặc được chạm đến, qua đó thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa tinh thần và cảm xúc.
Từ "commoving" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không đáng kể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học, đặc biệt liên quan đến hiện tượng vật lý và động năng. Các tình huống thông dụng bao gồm mô tả chuyển động đồng thời của các đối tượng trong không gian, thường xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp