Bản dịch của từ Communicant trong tiếng Việt
Communicant

Communicant (Noun)
Người truyền đạt thông tin.
A person who imparts information.
The communicant shared news with the group.
Người truyền thông tin với nhóm.
She is a communicant who spreads updates on social media.
Cô ấy là người truyền thông tin lan truyền cập nhật trên mạng xã hội.
The communicant informed everyone about the upcoming event.
Người truyền thông tin thông báo cho mọi người về sự kiện sắp tới.
The communicant approached the altar to receive the Eucharist.
Người đón lãnh tiến gần bàn thờ để nhận lễ Thánh.
The church was filled with communicants during the Sunday service.
Nhà thờ đầy người đón lãnh trong buổi lễ Chúa Nhật.
The priest blessed each communicant before distributing the sacrament.
Thầy tu ban phước cho mỗi người đón lãnh trước khi phân phát bí tích.
Họ từ
Từ "communicant" chỉ người tham gia vào một cuộc giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, nơi thuật ngữ này thường ám chỉ tín đồ tham gia lễ trao mình bánh và rượu thánh trong phụng vụ Kitô giáo. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "communicant" thường thấy hơn trong các tài liệu tôn giáo hoặc văn bản học thuật, nhấn mạnh vào vai trò của cá nhân trong quá trình giao tiếp tôn giáo.
Từ "communicant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communicantem", dạng hiện tại của động từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "truyền đạt". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân tham gia vào việc trao đổi hoặc giao tiếp thông tin. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "communicant" thường dùng để chỉ người tham gia lễ rước Mình Thánh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của người đó trong việc nhận và chia sẻ thông điệp thiêng liêng.
Từ "communicant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực tôn giáo hoặc giao tiếp chính thức. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả nghi thức tôn giáo, như việc tham gia vào Thánh lễ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về việc trao đổi thông tin hoặc ý kiến trong các bối cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp