Bản dịch của từ Communicant trong tiếng Việt
Communicant
Noun [U/C]
Communicant (Noun)
kəmjˈunəkn̩t
kəmjˈunəkn̩t
01
Người truyền đạt thông tin.
A person who imparts information.
Ví dụ
The communicant shared news with the group.
Người truyền thông tin với nhóm.
She is a communicant who spreads updates on social media.
Cô ấy là người truyền thông tin lan truyền cập nhật trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Communicant
Không có idiom phù hợp