Bản dịch của từ Communicate effectively trong tiếng Việt
Communicate effectively
Communicate effectively (Verb)
Truyền đạt thông tin hoặc bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc tới người khác.
To convey information or express thoughts and feelings to others.
People must communicate effectively to build strong relationships in society.
Mọi người phải giao tiếp hiệu quả để xây dựng mối quan hệ vững chắc trong xã hội.
They do not communicate effectively during group discussions at the community center.
Họ không giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm tại trung tâm cộng đồng.
How can we communicate effectively with diverse cultures in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả với các nền văn hóa đa dạng trong cộng đồng?
Communicate effectively (Adverb)
Theo cách có hiệu quả hoặc thành công.
In a manner that is effective or successful.
They communicate effectively during social events to build strong connections.
Họ giao tiếp hiệu quả trong các sự kiện xã hội để xây dựng mối quan hệ.
She does not communicate effectively with her friends at social gatherings.
Cô ấy không giao tiếp hiệu quả với bạn bè trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think they communicate effectively in group discussions at parties?
Bạn có nghĩ rằng họ giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm tại bữa tiệc không?
"Communicate effectively" là cụm từ chỉ khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và dễ hiểu, nhằm tối ưu hóa sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, lắng nghe và phản hồi thông tin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.