Bản dịch của từ Community health improvement trong tiếng Việt
Community health improvement
Noun [U/C]

Community health improvement (Noun)
kəmjˈunəti hˈɛlθ ˌɪmpɹˈuvmənt
kəmjˈunəti hˈɛlθ ˌɪmpɹˈuvmənt
01
Quá trình nâng cao tình trạng sức khỏe của một cộng đồng hoặc dân số.
The process of enhancing the health status of a community or population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nỗ lực hợp tác để giải quyết các nhu cầu và vấn đề sức khỏe trong một cộng đồng.
Collaborative efforts to address health needs and issues within a community.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Community health improvement
Không có idiom phù hợp