Bản dịch của từ Commutation trong tiếng Việt
Commutation

Commutation (Noun)
Commutation of prison sentences is a common practice in many countries.
Sự giảm án tù là một thực práctice phổ biến ở nhiều quốc gia.
The commutation of his sentence brought relief to his family.
Sự giảm án của anh ấy mang lại sự nhẹ nhõm cho gia đình anh ấy.
The president issued a commutation for several inmates on humanitarian grounds.
Tổng thống ban hành một sự giảm án cho một số tù nhân trên cơ sở nhân đạo.
Họ từ
"Commutation" là thuật ngữ có nghĩa là sự thay đổi hoặc hoán đổi một thứ này thành một thứ khác, thường liên quan đến các quyền lợi hoặc điều kiện. Trong bối cảnh pháp lý, nó thường đề cập đến việc giảm án hình sự hoặc chuyển đổi hình phạt. Từ này được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong nghĩa pháp lý, trong khi ở Anh, nó cũng có thể ám chỉ đến việc di chuyển hàng ngày của công nhân. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở nghĩa mà còn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "commutation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commutatio", được hình thành từ "com-" (cùng) và "mutare" (thay đổi). Ban đầu, từ này chỉ hành động thay đổi, chuyển giao nhưng theo thời gian, nó đã được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như luật pháp, vận tải, và điện lực, với nghĩa là sự chuyển đổi hoặc thay thế. Hiện nay, "commutation" thường dùng để chỉ sự thay thế hình phạt hoặc phương thức di chuyển, cho thấy sự tiến hóa của từ trong ngữ nghĩa và ứng dụng.
Thuật ngữ "commutation" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và pháp lý. Trong bốn lĩnh vực của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề hình sự hoặc pháp luật. Trong cuộc sống hàng ngày, "commutation" thường liên quan đến việc giảm án phạt cho tội phạm. Khái niệm này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực giao thông công cộng khi nói về việc di chuyển giữa hai địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



