Bản dịch của từ Commuting trong tiếng Việt
Commuting
Commuting (Noun)
Commuting can be stressful due to traffic congestion in urban areas.
Việc đi lại có thể rất căng thẳng do tắc nghẽn giao thông ở khu vực thành thị.
Many people prefer public transportation for their daily commuting.
Nhiều người thích phương tiện giao thông công cộng để đi lại hàng ngày.
The cost of commuting by car can be a burden on low-income families.
Chi phí đi lại bằng ô tô có thể là gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp.
Commuting (Verb)
Many people enjoy commuting by bike in the city.
Nhiều người thích đi lại bằng xe đạp trong thành phố.
John commutes to work by train every day.
John đi làm bằng tàu hỏa hàng ngày.
She prefers commuting during off-peak hours to avoid traffic.
Cô ấy thích đi làm vào giờ thấp điểm để tránh tắc đường.
Dạng động từ của Commuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commuting |
Họ từ
Từ "commuting" chỉ hành động di chuyển giữa nhà và nơi làm việc hoặc học tập. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những chuyến đi hàng ngày, có thể bằng nhiều phương tiện như xe buýt, tàu hỏa hoặc ô tô. Trong tiếng Anh Anh, "commuting" mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc sử dụng phương tiện công cộng. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể liên quan nhiều hơn đến việc lái xe cá nhân. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và phương thức di chuyển phổ biến tại từng quốc gia.
Từ "commuting" bắt nguồn từ động từ Latinh "commutare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Trong đó, "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ quá trình di chuyển giữa nơi cư trú và nơi làm việc. Ngày nay, "commuting" ám chỉ việc di chuyển hàng ngày của cá nhân giữa các địa điểm khác nhau, thường liên quan đến việc đi làm, phản ánh nhu cầu về sự kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "commuting" thể hiện tần suất sử dụng cao trong phần Thi Nghe, Đọc và Viết của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến chủ đề giao thông và cuộc sống đô thị. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thói quen di chuyển hàng ngày. Ngoài ra, "commuting" cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh công việc, nơi mô tả quá trình di chuyển giữa nơi ở và nơi làm việc, góp phần vào nghiên cứu về sự phát triển đô thị và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp