Bản dịch của từ Comorbidity trong tiếng Việt
Comorbidity

Comorbidity (Noun)
Many patients suffer from comorbidity, like diabetes and hypertension.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh đồng mắc, như tiểu đường và tăng huyết áp.
Comorbidity is not common among young adults in urban areas.
Bệnh đồng mắc không phổ biến ở người trẻ tuổi tại các khu đô thị.
Is comorbidity increasing among elderly patients in America?
Bệnh đồng mắc có đang gia tăng ở bệnh nhân cao tuổi tại Mỹ không?
Từ "comorbidity" được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ sự hiện diện đồng thời của hai hoặc nhiều bệnh lý trong cùng một bệnh nhân. Khái niệm này thường quan trọng trong nghiên cứu dịch tễ học, bởi vì sự tương tác giữa các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị và tiên lượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn phát âm, và sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành chăm sóc sức khỏe.
Từ "comorbidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "morbidus" nghĩa là "bệnh tật". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực y học vào những năm 1970 để chỉ sự tồn tại đồng thời của một số bệnh lý ở một bệnh nhân. Sự kết hợp này không chỉ làm tăng mức độ phức tạp trong việc điều trị mà còn ảnh hưởng đến tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, phản ánh sự tương quan giữa các tình trạng bệnh lý.
Từ "comorbidity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện đồng thời của nhiều bệnh lý ở một bệnh nhân, có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị và tiên lượng bệnh. Trong các nghiên cứu y tế và báo cáo dịch tễ học, từ này thường thấy khi phân tích mối liên hệ giữa các bệnh khác nhau.