Bản dịch của từ Compacter trong tiếng Việt
Compacter

Compacter (Noun)
The city installed a new compacter for waste management last month.
Thành phố đã lắp đặt một máy nén mới cho quản lý rác tháng trước.
The compacter did not reduce the trash volume effectively in our community.
Máy nén không giảm thể tích rác hiệu quả trong cộng đồng chúng tôi.
Is the compacter working well for the local recycling program?
Máy nén có hoạt động tốt cho chương trình tái chế địa phương không?
The compacter negotiated a deal for the community center's renovation.
Người làm hợp đồng đã thương lượng một thỏa thuận cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
The compacter did not agree to the proposed changes in the contract.
Người làm hợp đồng đã không đồng ý với những thay đổi được đề xuất trong hợp đồng.
Is the compacter available to discuss the new social project today?
Người làm hợp đồng có sẵn để thảo luận về dự án xã hội mới hôm nay không?
Họ từ
Từ "compacter" thường được hiểu là một thiết bị hoặc công cụ có chức năng nén lại, làm cho vật thể trở nên nhỏ gọn hơn. Ở các nước nói tiếng Anh, từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, đặc biệt là để chỉ máy nén đất hoặc vật liệu. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng ở từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và cách sử dụng trong các ngành nghề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "compactor" thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "compacter" có nguồn gốc từ chữ Latin "compactus", nghĩa là "được đóng lại" hoặc "gọn". Trong tiếng Latin, "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pactus" là dạng quá khứ của động từ "pacere" nghĩa là "đóng lại". Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc đối tượng được giảm kích thước hoặc tinh gọn hơn. Hiện nay, từ "compacter" chỉ những vật dụng nhỏ hơn, có khả năng lưu trữ hiệu quả hơn, phản ánh bản chất của sự gọn gàng và hiệu quả trong sử dụng không gian.
Từ "compacter" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không cao do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và chế tạo, khi đề cập đến thiết bị hoặc nguyên liệu có thiết kế nhỏ gọn hơn. Ngoài ra, nó cũng có thể khi được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, ví dụ như trong việc mô tả sự cải tiến trong hiệu suất hoặc độ tiện lợi.