Bản dịch của từ Companied trong tiếng Việt
Companied

Companied (Verb)
I always companied my friend Sarah to the social events.
Tôi luôn đi cùng bạn Sarah đến các sự kiện xã hội.
He did not companied anyone to the party last weekend.
Anh ấy đã không đi cùng ai đến bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you companied your colleagues to the networking event yesterday?
Bạn đã đi cùng các đồng nghiệp đến sự kiện kết nối hôm qua chưa?
Từ "companied" là một hình thức quá khứ của động từ "accompany", có nghĩa là đi cùng hoặc cùng có mặt với ai đó. Trong tiếng Anh, hình thức này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động đi kèm hoặc hỗ trợ. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hơn có nguồn gốc Latinh. Trong giao tiếp, "companied" thường xuất hiện trong văn viết, ít gặp trong ngữ cảnh nói thông thường.
Từ "companied" có nguồn gốc từ tiếng Latin "companio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh". Ban đầu, "companio" chỉ những người chia sẻ bữa ăn cùng nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ sự đồng hành hoặc sự hiện diện cùng nhau. Ngày nay, "companied" ám chỉ trạng thái được đồng hành, thể hiện sự gắn kết xã hội và sự hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ.
Từ "companied" là một biến thể của "accompanied", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự xuất hiện hoặc tham gia cùng người khác. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề về du lịch, văn hóa, hoặc sự kiện. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong tình huống kể chuyện hoặc mô tả các trải nghiệm chung, ví dụ như đi du lịch với bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



