Bản dịch của từ Company law trong tiếng Việt
Company law

Company law (Noun)
The company law protects employees' rights in the workplace.
Luật công ty bảo vệ quyền lợi của nhân viên tại nơi làm việc.
Company law does not allow discrimination against any employee.
Luật công ty không cho phép phân biệt đối xử với bất kỳ nhân viên nào.
Does company law cover the responsibilities of board members?
Luật công ty có quy định về trách nhiệm của các thành viên hội đồng không?
Many students study company law for their future careers in business.
Nhiều sinh viên học luật công ty cho sự nghiệp tương lai của họ.
Company law does not allow unethical business practices in the industry.
Luật công ty không cho phép các hành vi kinh doanh phi đạo đức trong ngành.
Does company law protect employees from unfair treatment by employers?
Luật công ty có bảo vệ nhân viên khỏi sự đối xử không công bằng không?
Các quy tắc và quy định hướng dẫn việc hình thành và duy trì các tập đoàn.
Rules and regulations that guide the formation and maintenance of corporations.
Company law protects shareholders' rights in corporate governance decisions.
Luật công ty bảo vệ quyền của cổ đông trong quyết định quản trị.
Company law does not allow fraud in business operations.
Luật công ty không cho phép gian lận trong hoạt động kinh doanh.
What does company law say about corporate responsibilities?
Luật công ty nói gì về trách nhiệm của doanh nghiệp?
Luật công ty là lĩnh vực pháp lý điều chỉnh sự thành lập, hoạt động và quản lý của các công ty thương mại. Nó bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông, hội đồng quản trị, cũng như các quy trình liên quan đến việc phát hành cổ phiếu, tổ chức họp và giải thể công ty. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong chi tiết quy định cụ thể tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "company law" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "ius societatis", chỉ định quyền và quy định liên quan đến các công ty thương mại. "Company" bắt nguồn từ "companio", có nghĩa là người đồng hành, nhấn mạnh sự hợp tác giữa các cá nhân trong kinh doanh. Lịch sử của luật công ty bắt đầu từ thế kỷ 19 với sự phát triển của các công ty trách nhiệm hữu hạn, phản ánh sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và nhu cầu về sự bảo vệ pháp lý cho các nhà đầu tư. Thuật ngữ hiện tại mang ý nghĩa quy định khung pháp lý cho hoạt động và quản lý của các doanh nghiệp, củng cố tính chính danh và trách nhiệm trong kinh doanh.
Luật công ty là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề kinh tế, kinh doanh và phân tích pháp lý. Trong phần Reading, từ này có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến quản lý doanh nghiệp. Ngoài ra, luật công ty còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và pháp lý, liên quan đến việc thành lập, hoạt động và giải thể doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
