Bản dịch của từ Comparable to trong tiếng Việt
Comparable to

Comparable to (Preposition)
Tương tự hoặc tương đương với cái gì khác.
To be similar or equivalent to something else.
Her experience is comparable to mine in many significant ways.
Kinh nghiệm của cô ấy tương tự như của tôi ở nhiều khía cạnh.
This situation is not comparable to last year's social issues.
Tình huống này không tương tự như các vấn đề xã hội năm ngoái.
Is this policy comparable to those in other countries?
Chính sách này có tương tự như các chính sách ở các nước khác không?
Cụm từ "comparable to" được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc khái niệm, cho thấy rằng chúng có thể được so sánh dựa trên một tiêu chí cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau nhẹ ở các vùng miền, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của cụm từ.
Từ "comparable" xuất phát từ tiếng Latinh "comparabilis", cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "parare" (làm cho bằng nhau). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa chỉ khả năng so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan mật thiết đến tính chất của từ gốc, diễn đạt sự đồng nhất hoặc tương đồng giữa các thực thể khi được đặt cạnh nhau.
Cụm từ "comparable to" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi cần so sánh và phân tích. Trong phần viết và nói, nó thường được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc so sánh các ý tưởng. Bên cạnh đó, "comparable to" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật như khoa học xã hội và nghiên cứu, nơi cần thiết phải đánh giá sự tương đồng giữa các khái niệm hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



