Bản dịch của từ Compelled trong tiếng Việt
Compelled

Compelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của compel.
Simple past and past participle of compel.
The community compelled local leaders to address the housing crisis urgently.
Cộng đồng đã buộc các nhà lãnh đạo địa phương giải quyết khủng hoảng nhà ở.
The residents were not compelled to attend the town hall meeting.
Cư dân không bị buộc phải tham dự cuộc họp thị trấn.
Did the protests compel the government to change its social policies?
Các cuộc biểu tình có buộc chính phủ thay đổi chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Compelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compelling |
Họ từ
Từ "compelled" là dạng quá khứ của động từ "compel", có nghĩa là buộc ai đó phải làm điều gì đó do áp lực hay yêu cầu mạnh mẽ. Từ này mang sắc thái nghĩa tiêu cực, gợi ý sự thiếu tự do trong quyết định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "compelled" hầu như không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học.
Từ "compelled" xuất phát từ tiếng Latinh "compellere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Ý nghĩa ban đầu ám chỉ việc bị đẩy tới một hành động nào đó do sức mạnh bên ngoài. Trong suốt quá trình phát triển, từ này dần dần mang sắc thái nghĩa chỉ sự bắt buộc, ép buộc hoặc thúc đẩy, tạo nên sự liên kết chặt chẽ với cảm giác không thể làm khác đi trong bối cảnh hiện nay.
Từ "compelled" là một dạng quá khứ của động từ "compel", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả những tình huống buộc phải hành động do áp lực bên ngoài, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về pháp luật, đạo đức, hoặc tâm lý học. "Compelled" thể hiện cảm giác bắt buộc hoặc ép buộc, phản ánh sức mạnh của ngoại cảnh lên quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



