Bản dịch của từ Compels trong tiếng Việt
Compels
Compels (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự bắt buộc.
Thirdperson singular simple present indicative of compel.
The government compels citizens to participate in community service programs.
Chính phủ bắt buộc công dân tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.
She does not compels her friends to join the social event.
Cô ấy không bắt buộc bạn bè tham gia sự kiện xã hội.
Does the school compels students to volunteer in local charities?
Trường có bắt buộc học sinh tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Compels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp