Bản dịch của từ Complacence trong tiếng Việt
Complacence

Complacence (Noun)
Cảm giác hài lòng một cách tự mãn hoặc không phê phán với thành tích của bản thân hoặc của mình.
Feelings of smug or uncritical satisfaction with oneself or ones achievements.
His complacence about his social skills surprised everyone at the party.
Sự tự mãn của anh ấy về kỹ năng xã hội khiến mọi người ngạc nhiên.
She did not show complacence after winning the community award.
Cô ấy không thể hiện sự tự mãn sau khi giành giải thưởng cộng đồng.
Is complacence common among successful social leaders like Barack Obama?
Liệu sự tự mãn có phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội thành công như Barack Obama không?
Họ từ
"Complacence" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hài lòng thái quá với chính mình, dẫn đến thiếu cảnh giác hoặc nỗ lực cải thiện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "complacency" cũng được sử dụng nhưng có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn. Ngoài ra, "complacent" là tính từ tương ứng, chỉ trạng thái hoặc hành vi của một người có tính tự mãn. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ sự thiếu ý thức về những rủi ro hoặc thách thức.
Từ "complacence" có nguồn gốc từ từ Latin "complacentia", hình thành từ "complacere", nghĩa là "hài lòng". Từ gốc này được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng) và động từ "placere" (làm hài lòng). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ sự hài lòng đơn thuần sang một trạng thái tự mãn, đề cập đến sự thỏa mãn quá mức với bản thân mà không nhận thức được những thiếu sót. Do đó, ngày nay, "complacence" thường chỉ trạng thái tự mãn dẫn đến sự mất cảnh giác.
Từ "complacence" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn. Trong bối cảnh học thuật, "complacence" thường được nhắc đến khi thảo luận về thái độ hoặc tâm lý của cá nhân trong các nghiên cứu về hành vi con người hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý hoặc lãnh đạo, nơi sự tự mãn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
