Bản dịch của từ Completed suicide trong tiếng Việt
Completed suicide
Noun [U/C]

Completed suicide (Noun)
kəmplˈitəd sˈuəsˌaɪd
kəmplˈitəd sˈuəsˌaɪd
01
Hành động tự tử có chủ ý.
The act of intentionally causing one’s own death.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thuật ngữ dùng để mô tả một vụ tự tử đã thành công dẫn đến cái chết.
A term used to describe a suicide that has successfully resulted in death.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Completed suicide
Không có idiom phù hợp