Bản dịch của từ Complicated trong tiếng Việt
Complicated

Complicated (Adjective)
Phức tạp, rắc rối.
Complicated, complicated.
The social issue was too complicated to solve quickly.
Vấn đề xã hội quá phức tạp để giải quyết nhanh chóng.
Her relationship with him became more complicated over time.
Mối quan hệ của cô với anh ta trở nên phức tạp hơn theo thời gian.
The complicated family dynamics caused a lot of misunderstandings.
Dòng chảy gia đình phức tạp gây ra nhiều sự hiểu lầm.
Khó khăn hoặc phức tạp.
Difficult or convoluted.
The social issue was complicated to resolve.
Vấn đề xã hội rất phức tạp để giải quyết.
Her relationship with him became more complicated over time.
Mối quan hệ của cô với anh ta trở nên phức tạp hơn theo thời gian.
The organization's structure was too complicated for efficient operation.
Cấu trúc của tổ chức quá phức tạp để hoạt động hiệu quả.
(sinh vật học) gấp theo chiều dọc (như cánh của một số loài côn trùng).
(biology) folded longitudinally (as in the wings of certain insects).
The social hierarchy in the ant colony is complicated.
Bậc thang xã hội trong tổ kiến phức tạp.
Understanding social cues can be complicated for some individuals.
Hiểu biết về dấu hiệu xã hội có thể phức tạp đối với một số cá nhân.
Interactions in a complex social network can be complicated to navigate.
Giao tiếp trong một mạng xã hội phức tạp có thể khó điều hướng.
Dạng tính từ của Complicated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complicated Phức tạp | More complicated Phức tạp hơn | Most complicated Phức tạp nhất |
Kết hợp từ của Complicated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overly complicated Quá phức tạp | The instructions were overly complicated for the new ielts task. Hướng dẫn quá phức tạp cho nhiệm vụ ielts mới. |
Increasingly complicated Ngày càng phức tạp | Social media platforms are increasingly complicated for young users. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng phức tạp đối với người dùng trẻ. |
Extremely complicated Rất phức tạp | Social issues can be extremely complicated to address in ielts essays. Vấn đề xã hội có thể rất phức tạp khi giải quyết trong bài luận ielts. |
Fairly complicated Khá phức tạp | Writing a social essay can be fairly complicated for beginners. Viết một bài luận về xã hội có thể khá phức tạp đối với người mới học. |
Insanely complicated Vô cùng phức tạp | The social hierarchy can be insanely complicated to navigate effectively. Hệ thống xã hội có thể phức tạp đến mức khó điều hướng hiệu quả. |
Họ từ
Từ "complicated" trong tiếng Anh có nghĩa là phức tạp, khó hiểu hoặc khó giải quyết. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống, khái niệm hoặc cấu trúc có nhiều yếu tố liên quan và không dễ dàng để phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "complicated" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên lựa chọn từ "complex" để diễn đạt ý nghĩa tương tự, mặc dù "complex" có thể nhấn mạnh đến tính chất cấu trúc hơn.
Từ "complicated" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "complicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bện lại". Trong lịch sử, từ này được hình thành từ hai thành phần: "com-" (cùng nhau) và "plicare" (gấp lại). Sự chuyển nghĩa sang "phức tạp" diễn ra khi ý nghĩa của từ mở rộng từ hành động vật lý đến các cấu trúc hoặc vấn đề mang tính chất rối rắm. Hiện nay, "complicated" được sử dụng để chỉ những tình huống, vấn đề hoặc lý thuyết có nhiều yếu tố tương tác, tạo nên sự khó hiểu hoặc khó xử lý.
Từ "complicated" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường miêu tả các khái niệm biển đổi hoặc mối quan hệ phức tạp. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vấn đề hoặc hệ thống khó hiểu, như trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học hoặc công nghệ thông tin. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng phân tích và đánh giá tình huống sâu sắc của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



