Bản dịch của từ Complicated trong tiếng Việt

Complicated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complicated (Adjective)

ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd
ˈkɑːm.plə.keɪ.t̬ɪd
01

Phức tạp, rắc rối.

Complicated, complicated.

Ví dụ

The social issue was too complicated to solve quickly.

Vấn đề xã hội quá phức tạp để giải quyết nhanh chóng.

Her relationship with him became more complicated over time.

Mối quan hệ của cô với anh ta trở nên phức tạp hơn theo thời gian.

The complicated family dynamics caused a lot of misunderstandings.

Dòng chảy gia đình phức tạp gây ra nhiều sự hiểu lầm.

02

Khó khăn hoặc phức tạp.

Difficult or convoluted.

Ví dụ

The social issue was complicated to resolve.

Vấn đề xã hội rất phức tạp để giải quyết.

Her relationship with him became more complicated over time.

Mối quan hệ của cô với anh ta trở nên phức tạp hơn theo thời gian.

The organization's structure was too complicated for efficient operation.

Cấu trúc của tổ chức quá phức tạp để hoạt động hiệu quả.

03

(sinh vật học) gấp theo chiều dọc (như cánh của một số loài côn trùng).

(biology) folded longitudinally (as in the wings of certain insects).

Ví dụ

The social hierarchy in the ant colony is complicated.

Bậc thang xã hội trong tổ kiến phức tạp.

Understanding social cues can be complicated for some individuals.

Hiểu biết về dấu hiệu xã hội có thể phức tạp đối với một số cá nhân.

Interactions in a complex social network can be complicated to navigate.

Giao tiếp trong một mạng xã hội phức tạp có thể khó điều hướng.

Dạng tính từ của Complicated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Complicated

Phức tạp

More complicated

Phức tạp hơn

Most complicated

Phức tạp nhất

Kết hợp từ của Complicated (Adjective)

CollocationVí dụ

Overly complicated

Quá phức tạp

The instructions were overly complicated for the new ielts task.

Hướng dẫn quá phức tạp cho nhiệm vụ ielts mới.

Increasingly complicated

Ngày càng phức tạp

Social media platforms are increasingly complicated for young users.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng phức tạp đối với người dùng trẻ.

Extremely complicated

Rất phức tạp

Social issues can be extremely complicated to address in ielts essays.

Vấn đề xã hội có thể rất phức tạp khi giải quyết trong bài luận ielts.

Fairly complicated

Khá phức tạp

Writing a social essay can be fairly complicated for beginners.

Viết một bài luận về xã hội có thể khá phức tạp đối với người mới học.

Insanely complicated

Vô cùng phức tạp

The social hierarchy can be insanely complicated to navigate effectively.

Hệ thống xã hội có thể phức tạp đến mức khó điều hướng hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Such lexical analysis being operated regularly can aid neurological development, especially in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] In Vietnam, it is possible to change your name, but it requires a legal process and can be and time-consuming [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Young adults may fall victim to social misconduct due to their inexperience with the aspects of adulthood [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] The problems resulting from this practice can be more and far-reaching than expected, especially in today's digital age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Complicated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.