Bản dịch của từ Longitudinally trong tiếng Việt

Longitudinally

Adverb

Longitudinally (Adverb)

01

(khoa học và khoa học xã hội) bằng cách lấy mẫu dữ liệu theo thời gian thay vì chỉ một lần.

Sciences and social sciences by sampling data over time rather than merely once

Ví dụ

Researchers studied the community longitudinally for five years to gather data.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cộng đồng theo chiều dài trong năm năm.

They did not collect data longitudinally, which affected their results significantly.

Họ không thu thập dữ liệu theo chiều dài, điều này ảnh hưởng lớn đến kết quả.

Did the study analyze social trends longitudinally over the last decade?

Nghiên cứu có phân tích các xu hướng xã hội theo chiều dài trong thập kỷ qua không?

02

Dọc theo các đường kinh độ, theo hướng từ cực này sang cực khác, theo kinh tuyến.

Along lines of longitude in the direction from pole to pole meridianally

Ví dụ

The study analyzed data longitudinally across five years in urban areas.

Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu theo chiều dọc trong năm năm ở khu vực đô thị.

The researchers did not collect data longitudinally for rural communities.

Các nhà nghiên cứu đã không thu thập dữ liệu theo chiều dọc cho cộng đồng nông thôn.

Did the survey track social changes longitudinally over the last decade?

Có phải khảo sát đã theo dõi những thay đổi xã hội theo chiều dọc trong thập kỷ qua không?

03

Theo chiều dọc (chứ không phải theo chiều ngang).

Lengthwise rather than crosswise

Ví dụ

The survey was conducted longitudinally to observe social changes over time.

Cuộc khảo sát được thực hiện theo chiều dài để quan sát sự thay đổi xã hội theo thời gian.

They did not analyze the data longitudinally, which affected their findings.

Họ không phân tích dữ liệu theo chiều dài, điều này ảnh hưởng đến kết quả.

Did the researchers collect data longitudinally for the social study?

Các nhà nghiên cứu có thu thập dữ liệu theo chiều dài cho nghiên cứu xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinally

Không có idiom phù hợp