Bản dịch của từ Longitudinally trong tiếng Việt
Longitudinally

Longitudinally(Adverb)
Theo chiều dọc (chứ không phải theo chiều ngang).
Lengthwise rather than crosswise.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "longitudinally" là một trạng từ mô tả một phương pháp hoặc hướng đi thẳng theo chiều dài, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc phân tích mang tính chiều dọc. Trong ngữ cảnh nghiên cứu định lượng, từ này thường chỉ việc thu thập dữ liệu qua một khoảng thời gian dài để đánh giá sự thay đổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về cách phát âm hoặc cách viết từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến các nghiên cứu lâm sàng.
Từ "longitudinally" xuất phát từ gốc Latin "longitudo", có nghĩa là "chiều dài". Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường chỉ đến sự phân tích hoặc đo lường theo chiều dài thời gian hoặc trên một trục nhất định. Sự phát triển của từ này lên đến ngày nay thường liên quan đến các nghiên cứu định lượng và theo dõi sự biến đổi theo thời gian, mang lại ý nghĩa rõ ràng trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và xã hội học.
Từ "longitudinally" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi chú trọng vào từ vựng thông dụng và dễ tiếp cận. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu khoa học, thống kê hoặc các bài báo phân tích tiến trình theo thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "longitudinally" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội, y tế, và giáo dục khi mô tả các dữ liệu hoặc nghiên cứu theo chiều dọc.
Họ từ
Từ "longitudinally" là một trạng từ mô tả một phương pháp hoặc hướng đi thẳng theo chiều dài, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc phân tích mang tính chiều dọc. Trong ngữ cảnh nghiên cứu định lượng, từ này thường chỉ việc thu thập dữ liệu qua một khoảng thời gian dài để đánh giá sự thay đổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về cách phát âm hoặc cách viết từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến các nghiên cứu lâm sàng.
Từ "longitudinally" xuất phát từ gốc Latin "longitudo", có nghĩa là "chiều dài". Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường chỉ đến sự phân tích hoặc đo lường theo chiều dài thời gian hoặc trên một trục nhất định. Sự phát triển của từ này lên đến ngày nay thường liên quan đến các nghiên cứu định lượng và theo dõi sự biến đổi theo thời gian, mang lại ý nghĩa rõ ràng trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và xã hội học.
Từ "longitudinally" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi chú trọng vào từ vựng thông dụng và dễ tiếp cận. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu khoa học, thống kê hoặc các bài báo phân tích tiến trình theo thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "longitudinally" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội, y tế, và giáo dục khi mô tả các dữ liệu hoặc nghiên cứu theo chiều dọc.
