Bản dịch của từ Longitudinally trong tiếng Việt
Longitudinally

Longitudinally (Adverb)
Researchers studied the community longitudinally for five years to gather data.
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cộng đồng theo chiều dài trong năm năm.
They did not collect data longitudinally, which affected their results significantly.
Họ không thu thập dữ liệu theo chiều dài, điều này ảnh hưởng lớn đến kết quả.
Did the study analyze social trends longitudinally over the last decade?
Nghiên cứu có phân tích các xu hướng xã hội theo chiều dài trong thập kỷ qua không?
The study analyzed data longitudinally across five years in urban areas.
Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu theo chiều dọc trong năm năm ở khu vực đô thị.
The researchers did not collect data longitudinally for rural communities.
Các nhà nghiên cứu đã không thu thập dữ liệu theo chiều dọc cho cộng đồng nông thôn.
Did the survey track social changes longitudinally over the last decade?
Có phải khảo sát đã theo dõi những thay đổi xã hội theo chiều dọc trong thập kỷ qua không?
Theo chiều dọc (chứ không phải theo chiều ngang).
Lengthwise rather than crosswise.
The survey was conducted longitudinally to observe social changes over time.
Cuộc khảo sát được thực hiện theo chiều dài để quan sát sự thay đổi xã hội theo thời gian.
They did not analyze the data longitudinally, which affected their findings.
Họ không phân tích dữ liệu theo chiều dài, điều này ảnh hưởng đến kết quả.
Did the researchers collect data longitudinally for the social study?
Các nhà nghiên cứu có thu thập dữ liệu theo chiều dài cho nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "longitudinally" là một trạng từ mô tả một phương pháp hoặc hướng đi thẳng theo chiều dài, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc phân tích mang tính chiều dọc. Trong ngữ cảnh nghiên cứu định lượng, từ này thường chỉ việc thu thập dữ liệu qua một khoảng thời gian dài để đánh giá sự thay đổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về cách phát âm hoặc cách viết từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến các nghiên cứu lâm sàng.
Từ "longitudinally" xuất phát từ gốc Latin "longitudo", có nghĩa là "chiều dài". Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường chỉ đến sự phân tích hoặc đo lường theo chiều dài thời gian hoặc trên một trục nhất định. Sự phát triển của từ này lên đến ngày nay thường liên quan đến các nghiên cứu định lượng và theo dõi sự biến đổi theo thời gian, mang lại ý nghĩa rõ ràng trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và xã hội học.
Từ "longitudinally" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi chú trọng vào từ vựng thông dụng và dễ tiếp cận. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu khoa học, thống kê hoặc các bài báo phân tích tiến trình theo thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "longitudinally" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội, y tế, và giáo dục khi mô tả các dữ liệu hoặc nghiên cứu theo chiều dọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp