Bản dịch của từ Complicating trong tiếng Việt

Complicating

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complicating (Verb)

01

Làm (cái gì) trở nên khó khăn hoặc khó hiểu hơn.

Making something more difficult or confusing.

Ví dụ

Social media is complicating our ability to communicate effectively.

Mạng xã hội đang làm khó khăn khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta.

Social issues are not complicating our understanding of community needs.

Các vấn đề xã hội không làm khó hiểu nhu cầu của cộng đồng.

Is social inequality complicating our efforts to achieve equality?

Liệu sự bất bình đẳng xã hội có làm khó khăn nỗ lực đạt được bình đẳng không?

Dạng động từ của Complicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complicating

Complicating (Idiom)

01

Vấn đề phức tạp.

Complicating matters.

Ví dụ

Social media is complicating matters in our communication with friends.

Mạng xã hội đang làm phức tạp thêm vấn đề trong giao tiếp với bạn bè.

Not everyone agrees that technology is complicating matters in society.

Không phải ai cũng đồng ý rằng công nghệ đang làm phức tạp thêm vấn đề trong xã hội.

Is social inequality complicating matters for community development in cities?

Liệu sự bất bình đẳng xã hội có làm phức tạp thêm vấn đề phát triển cộng đồng ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Such lexical analysis being operated regularly can aid neurological development, especially in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] In Vietnam, it is possible to change your name, but it requires a legal process and can be and time-consuming [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Young adults may fall victim to social misconduct due to their inexperience with the aspects of adulthood [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] The problems resulting from this practice can be more and far-reaching than expected, especially in today's digital age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Complicating

Không có idiom phù hợp