Bản dịch của từ Complicating trong tiếng Việt
Complicating
Complicating (Verb)
Social media is complicating our ability to communicate effectively.
Mạng xã hội đang làm khó khăn khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta.
Social issues are not complicating our understanding of community needs.
Các vấn đề xã hội không làm khó hiểu nhu cầu của cộng đồng.
Is social inequality complicating our efforts to achieve equality?
Liệu sự bất bình đẳng xã hội có làm khó khăn nỗ lực đạt được bình đẳng không?
Dạng động từ của Complicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complicating |
Complicating (Idiom)
Vấn đề phức tạp.
Complicating matters.
Social media is complicating matters in our communication with friends.
Mạng xã hội đang làm phức tạp thêm vấn đề trong giao tiếp với bạn bè.
Not everyone agrees that technology is complicating matters in society.
Không phải ai cũng đồng ý rằng công nghệ đang làm phức tạp thêm vấn đề trong xã hội.
Is social inequality complicating matters for community development in cities?
Liệu sự bất bình đẳng xã hội có làm phức tạp thêm vấn đề phát triển cộng đồng ở các thành phố không?
Họ từ
"Complicating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "complicate", có nghĩa là làm cho một vấn đề trở nên phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, y học và cả trong ngữ cảnh xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể nào trong việc viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và phong cách giao tiếp.
Từ "complicating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complicare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "plicare" có nghĩa là "gập lại" hay "bện lại". Nghĩa ban đầu phản ánh quá trình kết hợp các yếu tố lại với nhau, dẫn đến sự phức tạp tăng lên. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tình huống hoặc vấn đề trở nên rắc rối hơn, tương ứng với cách hiểu hiện đại về sự phức tạp và những khó khăn trong giải quyết vấn đề.
Từ "complicating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề phức tạp trong xã hội. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các tình huống khó khăn hoặc cản trở, chẳng hạn như trong nghiên cứu, y tế, hoặc khi phân tích các vấn đề kinh tế. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt và miêu tả tính chất phức tạp của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp