Bản dịch của từ Comportment trong tiếng Việt
Comportment

Comportment (Noun)
Her comportment at the party impressed everyone, especially Mr. Smith.
Cách cư xử của cô ấy tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với mọi người, đặc biệt là ông Smith.
His comportment during the interview was unprofessional and disrespectful.
Cách cư xử của anh ấy trong buổi phỏng vấn không chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng.
What does your comportment say about your social skills?
Cách cư xử của bạn nói gì về kỹ năng xã hội của bạn?
Sự trục xuất, mang.
Her comportment at the party impressed all the guests last Saturday.
Cách cư xử của cô ấy tại bữa tiệc gây ấn tượng với tất cả khách mời vào thứ Bảy tuần trước.
His comportment during the meeting was not professional at all.
Cách cư xử của anh ấy trong cuộc họp hoàn toàn không chuyên nghiệp.
What did you think about her comportment at the wedding yesterday?
Bạn nghĩ gì về cách cư xử của cô ấy tại đám cưới hôm qua?
Họ từ
Từ "comportment" chỉ cách cư xử, thái độ và hành vi của một người trong một tình huống nhất định. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, đặc biệt trong các bối cảnh mô tả sự lịch thiệp và tác phong của cá nhân. Trong tiếng Anh, "comportment" được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "behavior" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày, do vậy "comportment" mang tính chất nghiêm túc hơn trong ngữ cảnh.
Từ "comportment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comportare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "portare" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến hành động mang theo một cách thức nhất định trong giao tiếp hay hành vi. Qua thời gian, "comportment" đã phát triển thành thuật ngữ diễn tả cách thức hành xử, thái độ của một cá nhân trong môi trường xã hội, thể hiện sự tôn trọng và ý thức về quy cách cư xử.
Từ "comportment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả hành vi và thái độ của con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phép tắc ứng xử, văn hóa giao tiếp và trong các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Việc hiểu và sử dụng "comportment" có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng trong các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp