Bản dịch của từ Comportment trong tiếng Việt

Comportment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comportment (Noun)

kəmpˈɔɹtmnt
kəmpˈoʊɹtmnt
01

Cách cư xử hoặc hành xử của một người.

The manner in which one behaves or conducts oneself.

Ví dụ

Her comportment at the party impressed everyone, especially Mr. Smith.

Cách cư xử của cô ấy tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với mọi người, đặc biệt là ông Smith.

His comportment during the interview was unprofessional and disrespectful.

Cách cư xử của anh ấy trong buổi phỏng vấn không chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng.

What does your comportment say about your social skills?

Cách cư xử của bạn nói gì về kỹ năng xã hội của bạn?

02

Sự trục xuất, mang.

Deportment bearing.

Ví dụ

Her comportment at the party impressed all the guests last Saturday.

Cách cư xử của cô ấy tại bữa tiệc gây ấn tượng với tất cả khách mời vào thứ Bảy tuần trước.

His comportment during the meeting was not professional at all.

Cách cư xử của anh ấy trong cuộc họp hoàn toàn không chuyên nghiệp.

What did you think about her comportment at the wedding yesterday?

Bạn nghĩ gì về cách cư xử của cô ấy tại đám cưới hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comportment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comportment

Không có idiom phù hợp