Bản dịch của từ Compos trong tiếng Việt
Compos

Compos (Noun)
Số nhiều của compo.
Plural of compo.
The compos of the soldiers were set up in the field.
Các compos của các binh sĩ đã được thiết lập trên cánh đồng.
The social event had a compos area for attendees.
Sự kiện xã hội có một khu vực compos cho khách tham dự.
The compos were decorated with colorful flowers and banners.
Các compos đã được trang trí bằng hoa và cờ rực rỡ.
Compos (Adjective)
He is compos when discussing social issues.
Anh ấy tỉnh táo khi thảo luận về vấn đề xã hội.
She remained compos during the community meeting.
Cô ấy vẫn tinh thần trong cuộc họp cộng đồng.
Being compos is important for effective communication in society.
Việc tỉnh táo là quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Từ "compos" trong tiếng Anh là dạng rút gọn của từ "compositions", thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật để chỉ các tác phẩm sáng tác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "compos" có thể không phổ biến bằng ở Mỹ, nơi "compositions" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "compos" bắt nguồn từ tiếng Latin "componere", có nghĩa là "ghép lại" hoặc "sắp xếp". Trong tiếng Latin, "com-" mang ý nghĩa "cùng nhau", trong khi "ponere" nghĩa là "đặt" hoặc "đặt xuống". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ trong hiện tại, chỉ các tác phẩm được tạo ra bằng cách sắp xếp các yếu tố khác nhau, như thành phần âm nhạc hay nghệ thuật, để tạo thành một thể thống nhất và có cấu trúc hoàn chỉnh.
Từ "compos" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin về sáng tác âm nhạc hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng khá thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "compos" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm âm nhạc hoặc tác phẩm sáng tạo, thường liên quan đến các bộ môn nghệ thuật và giáo dục âm nhạc.