Bản dịch của từ Compos mentis trong tiếng Việt
Compos mentis

Compos mentis (Adjective)
She is compos mentis when making important decisions.
Cô ấy tỉnh táo khi đưa ra các quyết định quan trọng.
The doctor confirmed he was compos mentis after the accident.
Bác sĩ xác nhận anh ấy tỉnh táo sau tai nạn.
Being compos mentis is crucial in legal matters.
Việc tỉnh táo là rất quan trọng trong các vấn đề pháp lý.
"Compos mentis" là một cụm từ Latinh, dịch nghĩa là "có lý trí" hoặc "tinh thần minh mẫn". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ trạng thái tinh thần trong đó một người có khả năng nhận thức và đưa ra quyết định hợp lý. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chuyên môn, và không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "compos mentis" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "compos" có nghĩa là "sở hữu" và "mentis" có nghĩa là "tâm trí". Bắt nguồn từ văn bản pháp lý La Mã, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần minh mẫn và khả năng đưa ra quyết định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "compos mentis" được áp dụng để xác định khả năng pháp lý của cá nhân trong các tình huống có liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ "compos mentis" là một thuật ngữ Latin thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và pháp lý để chỉ trạng thái tinh thần có khả năng ra quyết định. Trong IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần và triệu chứng của tình trạng tâm lý. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý về khả năng chịu trách nhiệm hình sự, điều này hạn chế việc sử dụng phổ biến của nó trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp