Bản dịch của từ Compos mentis trong tiếng Việt

Compos mentis

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compos mentis (Adjective)

kˈoʊmpoʊs mˈɛntɪs
kˈoʊmpoʊs mˈɛntɪs
01

Có toàn quyền kiểm soát tâm trí của một người.

Having full control of one's mind.

Ví dụ

She is compos mentis when making important decisions.

Cô ấy tỉnh táo khi đưa ra các quyết định quan trọng.

The doctor confirmed he was compos mentis after the accident.

Bác sĩ xác nhận anh ấy tỉnh táo sau tai nạn.

Being compos mentis is crucial in legal matters.

Việc tỉnh táo là rất quan trọng trong các vấn đề pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compos mentis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compos mentis

Không có idiom phù hợp