Bản dịch của từ Composter trong tiếng Việt
Composter
Noun [U/C]
Composter (Noun)
kˌɑmpˌoʊstˌɝ
kˌɑmpˌoʊstˌɝ
Ví dụ
The local composter collects organic waste for composting.
Người chuyên thu gom rác hữu cơ để phân hủy.
The community hired a composter to manage their composting needs.
Cộng đồng thuê một người chuyên để quản lý nhu cầu phân hủy của họ.
Ví dụ
The community garden uses a composter for organic waste.
Khu vườn cộng đồng sử dụng một máy phân hủy cho chất thải hữu cơ.
The composter at the recycling center helps reduce landfill waste.
Máy phân hủy tại trung tâm tái chế giúp giảm chất thải đổ bãi rác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Composter
Không có idiom phù hợp