Bản dịch của từ Composter trong tiếng Việt

Composter

Noun [U/C]

Composter (Noun)

kˌɑmpˌoʊstˌɝ
kˌɑmpˌoʊstˌɝ
01

Một người hoặc doanh nghiệp phân hủy rác thải

A person or business that composts waste

Ví dụ

The local composter collects organic waste for composting.

Người chuyên thu gom rác hữu cơ để phân hủy.

The community hired a composter to manage their composting needs.

Cộng đồng thuê một người chuyên để quản lý nhu cầu phân hủy của họ.

02

Một thùng chứa để sản xuất phân trộn.

A container for producing compost.

Ví dụ

The community garden uses a composter for organic waste.

Khu vườn cộng đồng sử dụng một máy phân hủy cho chất thải hữu cơ.

The composter at the recycling center helps reduce landfill waste.

Máy phân hủy tại trung tâm tái chế giúp giảm chất thải đổ bãi rác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Composter

Không có idiom phù hợp