Bản dịch của từ Compotes trong tiếng Việt

Compotes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compotes (Noun)

kəmpˈoʊts
kəmpˈoʊts
01

Một đĩa trái cây được bảo quản trong xi-rô hoặc ngâm trong rượu.

A dish of fruit preserved in syrup or soaked in wine.

Ví dụ

At the party, we served delicious compotes made from fresh strawberries.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ các món compote ngon làm từ dâu tây tươi.

Many people do not enjoy compotes because they find them too sweet.

Nhiều người không thích compote vì họ thấy nó quá ngọt.

Did you taste the compotes at the social gathering last weekend?

Bạn có nếm thử các món compote tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?

Dạng danh từ của Compotes (Noun)

SingularPlural

Compote

Compotes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compotes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compotes

Không có idiom phù hợp